1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141.797
|
199.027
|
154.005
|
291.990
|
241.309
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
240
|
1.246
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
141.557
|
197.781
|
154.005
|
291.990
|
241.309
|
4. Giá vốn hàng bán
|
113.039
|
164.528
|
120.878
|
254.896
|
199.479
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.518
|
33.253
|
33.127
|
37.094
|
41.831
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
180
|
245
|
564
|
348
|
479
|
7. Chi phí tài chính
|
153
|
336
|
933
|
389
|
243
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
153
|
336
|
933
|
389
|
243
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.388
|
23.624
|
25.128
|
26.088
|
32.452
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.156
|
9.539
|
7.630
|
10.964
|
9.615
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
0
|
|
155
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
48
|
188
|
2.771
|
925
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
-48
|
-188
|
-2.616
|
-925
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.166
|
9.491
|
7.442
|
8.348
|
8.689
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.433
|
1.908
|
1.161
|
2.012
|
2.036
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.433
|
1.908
|
1.161
|
2.012
|
2.036
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.733
|
7.583
|
6.281
|
6.336
|
6.653
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.733
|
7.583
|
6.281
|
6.336
|
6.653
|