Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141.797 199.027 154.005 291.990 241.309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 240 1.246 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 141.557 197.781 154.005 291.990 241.309
4. Giá vốn hàng bán 113.039 164.528 120.878 254.896 199.479
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.518 33.253 33.127 37.094 41.831
6. Doanh thu hoạt động tài chính 180 245 564 348 479
7. Chi phí tài chính 153 336 933 389 243
-Trong đó: Chi phí lãi vay 153 336 933 389 243
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.388 23.624 25.128 26.088 32.452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.156 9.539 7.630 10.964 9.615
12. Thu nhập khác 10 0 155 0
13. Chi phí khác 0 48 188 2.771 925
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10 -48 -188 -2.616 -925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.166 9.491 7.442 8.348 8.689
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.433 1.908 1.161 2.012 2.036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.433 1.908 1.161 2.012 2.036
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.733 7.583 6.281 6.336 6.653
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.733 7.583 6.281 6.336 6.653