Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 535.593 557.471 546.694 546.714 559.331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.941 28.660 24.349 43.753 23.231
1. Tiền 14.141 20.360 19.849 36.153 16.731
2. Các khoản tương đương tiền 4.800 8.300 4.500 7.600 6.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 475.868 489.202 477.243 461.143 493.561
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 475.868 489.202 477.243 461.143 493.561
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.715 35.113 41.830 39.210 37.969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.738 12.057 16.010 11.464 9.542
2. Trả trước cho người bán 4.658 1.923 230 1.320 3.743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.367 21.181 25.637 26.474 24.732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48 -48 -48 -48 -48
IV. Tổng hàng tồn kho 438 569 492 352 495
1. Hàng tồn kho 438 569 492 352 495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.631 3.927 2.780 2.255 4.074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.063 3.927 2.780 523 2.343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.568 0 0 1.732 1.732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 336.186 336.124 335.599 335.941 337.686
I. Các khoản phải thu dài hạn 240 240 240 1.103 1.503
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 240 240 240 1.103 1.503
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.750 4.301 4.287 4.177 6.574
1. Tài sản cố định hữu hình 4.750 4.301 4.287 4.177 6.574
- Nguyên giá 25.000 24.412 24.469 24.469 27.029
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.250 -20.111 -20.182 -20.292 -20.455
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 41.363 41.120 40.534 39.949 39.363
- Nguyên giá 75.237 75.824 75.824 75.824 75.824
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.874 -34.704 -35.290 -35.875 -36.461
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 134 134 134 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 134 134 134 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 287.580 287.580 287.580 287.580 287.580
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 285.774 285.774 285.774 285.774 285.774
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.873 1.873 1.873 1.873 1.873
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -66 -66 -66 -66 -66
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.253 2.749 2.824 2.997 2.665
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.253 2.749 2.824 2.997 2.665
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 871.779 893.594 882.293 882.654 897.016
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.129 69.109 44.679 33.623 37.206
I. Nợ ngắn hạn 30.288 60.854 36.501 27.992 31.519
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 2.002 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.429 1.040 1.283 445 1.124
4. Người mua trả tiền trước 4.183 10.085 2.038 57 2.994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.607 933 11.523 4.784 2.561
6. Phải trả người lao động 933 1.557 928 875 860
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.363 0 2.572 2.812 4.999
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 4.655 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.222 38.444 4.529 4.761 4.754
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.419 0 11.804 12.629 13.429
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2.138 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.131 0 1.824 1.628 797
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.841 8.255 8.178 5.631 5.687
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.841 8.255 8.178 5.631 5.687
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 833.650 824.486 837.614 849.031 859.811
I. Vốn chủ sở hữu 833.650 824.486 837.614 849.031 859.811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 748.000 748.000 748.000 748.000 748.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.232 1.232 1.232 1.232 1.232
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -34 -34 -34 -34 -34
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.668 24.390 24.390 24.390 24.390
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61.785 50.898 64.026 75.443 86.223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.493 0 0 0 75.443
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.291 50.898 64.026 75.443 10.780
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 871.779 893.594 882.293 882.654 897.016