I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.623
|
22.496
|
15.843
|
13.841
|
12.973
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-27.315
|
-17.597
|
-11.081
|
-8.066
|
-8.891
|
- Khấu hao TSCĐ
|
692
|
692
|
694
|
695
|
749
|
- Các khoản dự phòng
|
-202
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
220
|
-459
|
-2.503
|
106
|
-1.929
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28.025
|
-17.831
|
-9.271
|
-8.868
|
-7.711
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.307
|
4.899
|
4.762
|
5.774
|
4.082
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.929
|
3.545
|
-37.307
|
-2.902
|
-13.569
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-57
|
-131
|
73
|
140
|
-143
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.861
|
1.633
|
36.779
|
-6.121
|
14.976
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.022
|
-2.360
|
1.072
|
2.083
|
-1.487
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.391
|
-1.750
|
-2.320
|
-1.882
|
-4.408
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-568
|
-572
|
-107
|
-196
|
-655
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.203
|
5.265
|
2.952
|
-3.104
|
-1.203
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-134
|
134
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-167.703
|
-170.825
|
-48.783
|
-46.764
|
-205.139
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
137.685
|
156.866
|
62.827
|
62.774
|
175.213
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24.817
|
18.467
|
4.251
|
6.608
|
10.356
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.201
|
4.373
|
18.429
|
22.618
|
-19.570
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
|
-26.071
|
-94
|
1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4
|
|
-26.071
|
-94
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.002
|
9.639
|
-4.690
|
19.420
|
-20.772
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.968
|
18.941
|
28.660
|
24.349
|
43.753
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-25
|
80
|
379
|
-15
|
250
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.941
|
28.660
|
24.349
|
43.753
|
23.231
|