TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
221.596
|
221.250
|
202.631
|
201.682
|
179.650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
558
|
453
|
1.038
|
1.768
|
1.752
|
1. Tiền
|
558
|
453
|
1.038
|
1.768
|
1.752
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
140.509
|
140.200
|
134.300
|
132.584
|
117.628
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
82.485
|
80.934
|
68.842
|
67.738
|
67.326
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.147
|
4.236
|
6.492
|
6.492
|
4.045
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
59.900
|
61.053
|
64.990
|
64.378
|
67.192
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.023
|
-6.023
|
-6.023
|
-6.023
|
-20.936
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79.367
|
79.344
|
66.015
|
66.049
|
58.830
|
1. Hàng tồn kho
|
81.632
|
81.610
|
68.280
|
68.314
|
61.095
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.265
|
-2.265
|
-2.265
|
-2.265
|
-2.265
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.162
|
1.253
|
1.277
|
1.281
|
1.441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25
|
25
|
25
|
25
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
582
|
672
|
693
|
697
|
1.010
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
555
|
556
|
559
|
559
|
431
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47.209
|
46.801
|
32.167
|
31.981
|
24.943
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
65
|
73
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
65
|
73
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.154
|
27.760
|
13.389
|
13.023
|
5.689
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.159
|
7.766
|
6.726
|
6.360
|
5.894
|
- Nguyên giá
|
51.965
|
51.965
|
51.104
|
51.104
|
49.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.805
|
-44.198
|
-44.378
|
-44.744
|
-44.035
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.994
|
19.993
|
6.663
|
6.663
|
-206
|
- Nguyên giá
|
20.199
|
20.199
|
6.870
|
6.870
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-205
|
-206
|
-207
|
-207
|
-206
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.273
|
17.273
|
17.023
|
17.173
|
17.659
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17.285
|
17.285
|
17.035
|
17.185
|
17.658
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.931
|
4.931
|
4.931
|
4.931
|
4.931
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.943
|
-4.943
|
-4.943
|
-4.943
|
-4.930
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
662
|
640
|
700
|
730
|
541
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
662
|
640
|
634
|
665
|
475
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
65
|
65
|
65
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
268.804
|
268.051
|
234.798
|
233.663
|
204.593
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
169.126
|
168.414
|
136.820
|
136.579
|
132.254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169.006
|
168.294
|
136.700
|
136.459
|
132.134
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
32.030
|
29.816
|
10.374
|
8.811
|
7.892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
88.634
|
87.114
|
71.397
|
72.005
|
64.513
|
4. Người mua trả tiền trước
|
928
|
628
|
1.170
|
1.614
|
1.102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.299
|
2.911
|
3.642
|
3.651
|
2.656
|
6. Phải trả người lao động
|
327
|
400
|
719
|
849
|
892
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.542
|
18.541
|
18.326
|
18.326
|
12.107
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.246
|
28.883
|
31.070
|
31.202
|
42.972
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
99.678
|
99.637
|
97.978
|
97.085
|
72.339
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
99.678
|
99.637
|
97.978
|
97.085
|
72.339
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32.664
|
32.664
|
32.664
|
32.664
|
32.664
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1.592
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
1.592
|
1.592
|
1.592
|
1.592
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-595
|
-767
|
-2.313
|
-3.141
|
-28.116
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.530
|
5.530
|
-1.197
|
-1.197
|
-22.262
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6.125
|
-6.297
|
-1.117
|
-1.944
|
-5.854
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
17.936
|
18.067
|
17.954
|
17.888
|
18.117
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
268.804
|
268.051
|
234.798
|
233.663
|
204.593
|