Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 158.219 162.992 155.850 169.441 145.490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.196 21.086 18.679 32.673 18.182
1. Tiền 1.196 21.086 1.679 7.673 3.182
2. Các khoản tương đương tiền 17.000 0 17.000 25.000 15.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.040 7.999 7.999 6.687 6.864
1. Chứng khoán kinh doanh 11.428 11.428 11.428 11.428 11.428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.388 -3.428 -3.428 -4.741 -4.564
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.591 28.473 29.292 26.797 25.406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.229 27.843 28.743 26.240 25.187
2. Trả trước cho người bán 334 670 644 491 228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 289 220 166 327 250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -260 -260 -260 -260 -260
IV. Tổng hàng tồn kho 101.503 104.838 99.576 102.363 94.104
1. Hàng tồn kho 116.919 119.795 114.533 117.243 108.984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.416 -14.958 -14.958 -14.880 -14.880
V. Tài sản ngắn hạn khác 889 596 304 921 935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 889 596 304 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 921 890
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 45
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.152 17.859 16.526 17.357 16.009
I. Các khoản phải thu dài hạn 86 86 86 86 86
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 86 86 86 86 86
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.199 15.853 14.520 15.352 14.003
1. Tài sản cố định hữu hình 17.199 15.853 14.520 15.352 14.003
- Nguyên giá 246.211 225.771 225.344 225.893 225.893
- Giá trị hao mòn lũy kế -229.012 -209.918 -210.824 -210.542 -211.890
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 101 101 101 101 101
- Giá trị hao mòn lũy kế -101 -101 -101 -101 -101
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.868 1.920 1.920 1.920 1.920
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.920 1.920 1.920 1.920 1.920
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.030 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.083 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179.371 180.851 172.376 186.798 161.499
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63.403 65.153 54.062 67.099 45.784
I. Nợ ngắn hạn 61.328 63.078 51.987 65.064 43.789
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84 0 0 4.934 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29.607 25.860 14.509 22.736 11.565
4. Người mua trả tiền trước 135 109 182 319 185
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 637 1.858 1.340 531 397
6. Phải trả người lao động 3.118 4.418 4.707 5.019 2.326
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 2 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.255 12.818 13.265 13.551 13.809
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.492 18.015 17.984 17.971 15.507
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.075 2.075 2.075 2.035 1.995
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.075 2.075 2.075 2.035 1.995
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115.968 115.698 118.314 119.699 115.715
I. Vốn chủ sở hữu 115.968 115.698 118.314 119.699 115.715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 59.923 59.923 59.923 59.923 59.923
2. Thặng dư vốn cổ phần 314 314 314 314 314
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14.055 14.055 14.055 14.055 14.055
5. Cổ phiếu quỹ -652 -652 -652 -652 -652
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.042 20.306 20.306 20.306 20.306
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100 100 100 100 100
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23.186 21.651 24.268 25.653 21.669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.599 18.221 18.221 18.221 21.042
- LNST chưa phân phối kỳ này 587 3.431 6.047 7.432 627
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179.371 180.851 172.376 186.798 161.499