TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
162.216
|
169.534
|
151.943
|
160.841
|
169.618
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.158
|
12.881
|
39.921
|
25.481
|
32.673
|
1. Tiền
|
19.158
|
12.881
|
39.921
|
8.481
|
7.673
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
17.000
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.609
|
9.175
|
11.428
|
8.040
|
6.864
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11.428
|
11.428
|
11.428
|
11.428
|
11.428
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.819
|
-2.253
|
0
|
-3.388
|
-4.564
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.889
|
56.058
|
26.943
|
28.783
|
26.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.954
|
55.834
|
26.155
|
28.304
|
26.240
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.062
|
199
|
802
|
392
|
491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.163
|
251
|
247
|
347
|
327
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.290
|
-226
|
-260
|
-260
|
-260
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89.543
|
91.403
|
73.652
|
98.536
|
102.363
|
1. Hàng tồn kho
|
103.715
|
107.854
|
90.963
|
113.952
|
117.243
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14.173
|
-16.451
|
-17.311
|
-15.416
|
-14.880
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17
|
17
|
0
|
0
|
921
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
17
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
921
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.652
|
30.455
|
26.463
|
22.498
|
17.357
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.720
|
27.764
|
22.226
|
18.545
|
15.352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.720
|
27.764
|
22.226
|
18.545
|
15.352
|
- Nguyên giá
|
266.447
|
245.222
|
245.222
|
246.211
|
225.893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-232.727
|
-217.458
|
-222.996
|
-227.666
|
-210.542
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.846
|
2.606
|
4.152
|
3.868
|
1.920
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.920
|
1.920
|
1.920
|
1.920
|
1.920
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.030
|
3.030
|
3.030
|
3.030
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-104
|
-2.344
|
-798
|
-1.083
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
200.868
|
199.989
|
178.407
|
183.339
|
186.975
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81.501
|
78.034
|
56.549
|
60.830
|
67.134
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78.206
|
75.839
|
54.394
|
58.755
|
65.099
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.934
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.582
|
18.137
|
21.270
|
22.063
|
22.736
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.475
|
1.845
|
331
|
319
|
319
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.848
|
1.520
|
1.678
|
1.065
|
567
|
6. Phải trả người lao động
|
14.003
|
9.946
|
7.085
|
8.881
|
5.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.709
|
34.216
|
9.792
|
10.885
|
13.551
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.500
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.589
|
10.174
|
12.740
|
15.541
|
17.971
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.295
|
2.195
|
2.155
|
2.075
|
2.035
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.295
|
2.195
|
2.155
|
2.075
|
2.035
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
119.367
|
121.956
|
121.857
|
122.509
|
119.841
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
119.367
|
121.956
|
121.857
|
122.509
|
119.841
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59.923
|
59.923
|
59.923
|
59.923
|
59.923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
314
|
314
|
314
|
314
|
314
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14.055
|
14.055
|
14.055
|
14.055
|
14.055
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.788
|
14.948
|
17.205
|
19.042
|
20.306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
100
|
100
|
100
|
100
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32.939
|
33.267
|
30.912
|
29.727
|
25.794
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.870
|
18.221
|
18.221
|
18.221
|
18.221
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.068
|
15.047
|
12.691
|
11.507
|
7.574
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
200.868
|
199.989
|
178.407
|
183.339
|
186.975
|