Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 393.465 300.420 241.455 317.276 229.915
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.631 3.217 3.211 4.129 2.296
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 386.834 297.203 238.244 313.147 227.620
4. Giá vốn hàng bán 339.756 251.123 201.381 269.813 196.612
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.078 46.080 36.863 43.335 31.008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 629 387 410 714 914
7. Chi phí tài chính 1.214 2.818 -3.608 3.847 400
-Trong đó: Chi phí lãi vay 497 0 39 0 8
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.568 10.135 8.503 10.215 7.372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.570 15.550 16.494 15.721 16.065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.356 17.964 15.883 14.265 8.085
12. Thu nhập khác 466 1.091 0 164 1.300
13. Chi phí khác 0 195 0 0 35
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 466 896 0 164 1.264
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.821 18.860 15.883 14.429 9.349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.753 3.814 3.192 2.922 1.917
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.753 3.814 3.192 2.922 1.917
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.068 15.047 12.691 11.507 7.432
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.068 15.047 12.691 11.507 7.432