Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.919 26.045 25.421 26.026 32.071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.919 26.045 25.421 26.026 32.071
4. Giá vốn hàng bán 36.055 28.160 22.625 20.328 24.460
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.865 -2.115 2.796 5.699 7.611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 16 5 74 1.118
7. Chi phí tài chính 33 17 2 19 207
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 125
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 932 411 733 448 549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.382 9.029 6.567 7.464 6.166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -466 -11.555 -4.501 -2.158 1.807
12. Thu nhập khác 581 151 419 1.189 186
13. Chi phí khác 10 368 250 617 183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 572 -217 169 572 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 106 -11.772 -4.332 -1.586 1.810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 82 -11.772 -4.332 -1.586 1.810
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 82 -11.772 -4.332 -1.586 1.810