DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -119,18 | -78,12 | -40,05 | 31,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -45,20 | -17,04 | -6,09 | 5,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,75 | 2,69 | 2,93 | 2,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,70 | 2,24 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,04 | 25,42 | 26,03 | 32,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,49 | -2,39 | 2,38 | 23,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -8,12 | 11,00 | 21,90 | 23,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | -45,20 | -6,09 | 6,03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 93,54 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,31 | 48,91 | 53,79 | 62,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,57 | 43,34 | 54,22 | 23,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,06 | 2,54 | 2,14 | 2,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 144,64 | 89,30 | 97,56 | 86,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,34 | 2,33 | 2,03 | 1,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,07 | 1,60 | 1,41 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 0,93 | 0,83 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,34 | 0,22 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,70 | 1,24 | 1,12 |