I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.526
|
5.242
|
8.777
|
10.700
|
11.676
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.870
|
1.860
|
1.852
|
1.979
|
1.762
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.823
|
1.814
|
1.813
|
1.813
|
1.836
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
1
|
158
|
-74
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
47
|
46
|
37
|
8
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.396
|
7.102
|
10.629
|
12.679
|
13.438
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.658
|
500
|
-5.887
|
-1.259
|
-8.114
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-55
|
-72
|
-45
|
-19
|
-582
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
341
|
-918
|
2.006
|
69
|
3.043
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.082
|
1.244
|
1.280
|
762
|
986
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-47
|
-46
|
-37
|
-8
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-533
|
0
|
-1.629
|
-1.228
|
-880
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
200
|
0
|
8
|
|
1.564
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.404
|
-971
|
179
|
-476
|
-4.927
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.322
|
6.839
|
6.505
|
10.520
|
4.528
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.280
|
-12.558
|
-6.975
|
-20.574
|
-51.464
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
207
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-5.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.200
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-865
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
68
|
-33
|
74
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.080
|
-12.558
|
-6.700
|
-20.607
|
-57.755
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
28.080
|
0
|
|
865
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-59
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
12.027
|
49.262
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-21.412
|
-149
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-400
|
6.268
|
-608
|
11.627
|
50.127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-158
|
549
|
-803
|
1.540
|
-3.100
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.321
|
4.163
|
4.713
|
3.909
|
5.492
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.163
|
4.713
|
3.909
|
5.450
|
2.392
|