TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
922.136
|
877.359
|
747.599
|
553.894
|
548.188
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33.995
|
27.181
|
38.573
|
46.057
|
23.817
|
1. Tiền
|
33.995
|
27.181
|
38.573
|
46.057
|
23.817
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
382.762
|
431.680
|
385.073
|
353.968
|
419.510
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
331.742
|
393.027
|
379.932
|
383.782
|
442.277
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.977
|
20.562
|
17.434
|
15.436
|
14.739
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2.407
|
2.271
|
2.200
|
2.200
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
40.621
|
26.305
|
21.524
|
17.811
|
36.316
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.986
|
-10.484
|
-36.016
|
-65.261
|
-73.822
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
504.510
|
417.759
|
323.010
|
152.892
|
103.938
|
1. Hàng tồn kho
|
504.510
|
417.759
|
323.010
|
167.430
|
148.333
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-14.538
|
-44.395
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
870
|
738
|
943
|
977
|
923
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
693
|
728
|
926
|
941
|
916
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2
|
0
|
3
|
7
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
177
|
8
|
18
|
33
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
773.013
|
724.886
|
680.680
|
639.291
|
611.984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
769.537
|
721.623
|
675.917
|
634.672
|
597.863
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
767.537
|
719.422
|
674.773
|
634.013
|
596.079
|
- Nguyên giá
|
1.184.350
|
1.179.113
|
1.180.026
|
1.174.450
|
1.171.947
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-416.813
|
-459.691
|
-505.254
|
-540.438
|
-575.868
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.000
|
2.200
|
1.144
|
660
|
1.784
|
- Nguyên giá
|
17.901
|
19.176
|
19.176
|
19.392
|
21.007
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.902
|
-16.975
|
-18.031
|
-18.732
|
-19.223
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
393
|
393
|
2.284
|
484
|
329
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
393
|
393
|
2.284
|
484
|
329
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.083
|
2.870
|
2.479
|
4.136
|
13.792
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.083
|
2.870
|
2.479
|
4.136
|
3.596
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.197
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.695.150
|
1.602.245
|
1.428.279
|
1.193.185
|
1.160.172
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.401.251
|
1.322.147
|
1.131.222
|
897.723
|
798.754
|
I. Nợ ngắn hạn
|
868.450
|
844.771
|
731.192
|
660.108
|
538.054
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
468.442
|
455.170
|
397.904
|
290.222
|
205.477
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
83.826
|
54.204
|
51.764
|
73.667
|
62.456
|
4. Người mua trả tiền trước
|
114.555
|
95.235
|
76.601
|
93.183
|
77.861
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37.470
|
49.273
|
19.458
|
26.380
|
30.951
|
6. Phải trả người lao động
|
65.495
|
78.943
|
58.081
|
38.862
|
50.088
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.470
|
19.209
|
23.220
|
16.573
|
19.106
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
73.997
|
88.978
|
100.919
|
118.509
|
89.028
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.195
|
3.759
|
3.247
|
2.711
|
3.087
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
532.801
|
477.376
|
400.030
|
237.614
|
260.699
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
22.403
|
33.718
|
36.112
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
47.563
|
47.563
|
44.563
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
462.834
|
396.094
|
319.354
|
237.614
|
260.699
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
293.898
|
280.099
|
297.057
|
295.462
|
361.419
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
292.629
|
279.525
|
291.760
|
293.558
|
361.313
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.980
|
22.980
|
22.980
|
22.980
|
22.980
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.236
|
-10.868
|
1.367
|
3.165
|
70.920
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.739
|
-12.052
|
-10.801
|
-117.571
|
2.165
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
497
|
1.184
|
12.168
|
120.735
|
68.756
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.269
|
574
|
5.297
|
1.905
|
105
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.269
|
574
|
5.297
|
1.905
|
105
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.695.150
|
1.602.245
|
1.428.279
|
1.193.185
|
1.160.172
|