Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 525,986 519,799 533,071 555,559 480,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,266 22,072 18,503 23,817 23,740
1. Tiền 35,266 22,072 18,503 23,817 23,740
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,292 340,329 361,279 418,532 347,931
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 365,237 353,086 372,223 442,594 361,684
2. Trả trước cho người bán 16,136 15,998 15,443 14,739 15,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,200 2,200 2,200 2,200 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,247 33,503 34,870 32,391 43,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,528 -64,458 -63,458 -73,392 -73,311
IV. Tổng hàng tồn kho 151,759 156,191 152,152 112,359 107,641
1. Hàng tồn kho 166,297 170,383 166,344 147,353 152,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,538 -14,192 -14,192 -34,994 -44,395
V. Tài sản ngắn hạn khác 669 1,206 1,138 851 766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 587 960 769 844 621
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26 26 76 7 28
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 56 220 293 0 117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 629,825 620,937 612,682 612,589 602,387
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 625,298 616,602 606,652 596,754 588,050
1. Tài sản cố định hữu hình 624,157 614,564 604,746 594,970 586,386
- Nguyên giá 1,172,928 1,172,585 1,172,670 1,172,706 1,172,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -548,771 -558,021 -567,923 -577,736 -585,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,141 2,038 1,906 1,784 1,665
- Nguyên giá 20,009 21,007 21,007 21,007 21,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,868 -18,969 -19,101 -19,223 -19,342
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 484 419 419 419 329
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 484 419 419 419 329
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4,043 3,915 5,611 15,416 14,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,043 3,915 5,611 5,256 3,795
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 10,160 10,212
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,155,811 1,140,736 1,145,753 1,168,148 1,082,464
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 839,996 815,213 798,913 799,847 706,578
I. Nợ ngắn hạn 603,341 623,468 607,169 552,759 449,553
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 284,451 310,164 288,917 219,088 162,281
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 59,142 59,618 60,789 62,456 53,800
4. Người mua trả tiền trước 91,409 85,614 86,575 77,861 91,077
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,059 19,964 19,782 32,094 9,894
6. Phải trả người lao động 11,358 11,831 12,104 50,088 25,520
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,866 17,871 18,854 19,103 20,174
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 114,447 115,803 116,551 88,982 83,841
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,609 2,603 3,598 3,087 2,966
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 236,654 191,744 191,744 247,088 257,025
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 236,654 191,744 191,744 247,088 257,025
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 315,815 325,523 346,840 368,301 375,886
I. Vốn chủ sở hữu 315,710 325,418 346,735 368,195 375,781
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 266,913 266,913 266,913 266,913 266,913
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,980 22,980 22,980 22,980 22,980
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500 500 500 500 500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,317 35,025 56,342 77,802 85,388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,165 3,165 34,025 56,342 70,920
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,152 31,860 22,317 21,460 14,468
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 105 105 105 105 105
1. Nguồn kinh phí 105 105 105 105 105
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,155,811 1,140,736 1,145,753 1,168,148 1,082,464