DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 4,06 | 4,06 | 20,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,12 | 1,83 | 1,85 | 14,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,45 | 0,54 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,73 | 4,90 | 4,06 | 3,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 631,78 | 646,28 | 644,64 | 533,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,70 | 2,30 | -0,25 | -17,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,93 | 23,28 | 22,72 | 34,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,83 | 12,07 | 7,92 | 26,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9,20 | 26,17 | 35,06 | 73,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 9,69 | 58,05 | 66,59 | 72,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 249,40 | 217,48 | 200,42 | 287,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 305,25 | 237,78 | 122,68 | 154,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,61 | 38,11 | 53,98 | 65,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 506,88 | 422,22 | 313,62 | 375,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,59 | 16,41 | -106,21 | 10,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,02 | 0,84 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,58 | 0,61 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,48 | 0,54 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,73 | 3,88 | 3,06 | 2,21 |