DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | 0,28 | 4,06 | 4,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,21 | 0,12 | 1,83 | 1,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,39 | 0,45 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,79 | 5,73 | 4,90 | 4,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 560,61 | 631,78 | 646,28 | 644,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,54 | 12,70 | 2,30 | -0,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,62 | 20,93 | 23,28 | 22,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,03 | 13,83 | 12,07 | 7,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,38 | 9,20 | 26,17 | 35,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,62 | 9,69 | 58,05 | 66,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 249,21 | 249,40 | 217,48 | 200,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 403,61 | 305,25 | 237,78 | 122,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,06 | 39,61 | 38,11 | 53,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 600,39 | 506,88 | 422,22 | 313,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,69 | 32,59 | 16,41 | -106,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,04 | 1,02 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,54 | 0,58 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,45 | 0,48 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,79 | 4,73 | 3,88 | 3,06 |