Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.339.239 1.211.547 1.296.397 1.000.327 1.450.748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.725 34.944 47.199 50.186 47.867
1. Tiền 22.725 34.944 47.199 50.186 47.867
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 837.366 750.771 950.494 713.569 1.121.535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 824.836 739.661 919.500 686.093 1.095.137
2. Trả trước cho người bán 13.355 13.088 24.750 18.832 20.507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.568 4.190 12.412 15.756 13.895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.392 -6.169 -6.169 -7.112 -8.003
IV. Tổng hàng tồn kho 470.318 411.149 292.691 223.679 271.627
1. Hàng tồn kho 470.318 411.149 292.691 223.679 271.627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.830 14.684 6.013 12.893 9.719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.830 8.001 6.013 7.037 7.541
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6.683 0 5.857 2.178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 981.946 1.019.910 948.830 980.540 946.639
I. Các khoản phải thu dài hạn 44.980 45.301 45.626 45.902 48.318
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 44.980 45.301 45.626 45.902 48.318
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 730.382 693.238 658.611 593.843 547.864
1. Tài sản cố định hữu hình 729.637 692.709 658.298 593.715 547.769
- Nguyên giá 5.745.004 5.772.634 5.778.049 5.823.905 5.841.051
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.015.367 -5.079.925 -5.119.751 -5.230.190 -5.293.282
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 745 529 313 128 95
- Nguyên giá 5.705 5.705 5.705 5.705 5.705
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.959 -5.176 -5.391 -5.577 -5.609
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25.645 21.461 18.472 156.058 144.309
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25.645 21.461 18.472 156.058 144.309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 180.938 259.910 226.121 184.736 206.148
1. Chi phí trả trước dài hạn 109.711 188.683 154.894 120.729 142.140
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 71.227 71.227 71.227 64.007 64.007
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.321.184 2.231.457 2.245.228 1.980.867 2.397.387
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.626.017 1.601.670 1.605.038 1.279.781 1.655.928
I. Nợ ngắn hạn 1.124.760 1.074.322 1.079.427 777.388 1.148.767
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139.709 168.436 163.214 175.645 99.903
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 395.556 407.896 401.717 320.433 579.411
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121.410 84.733 75.971 77.495 107.232
6. Phải trả người lao động 179.085 86.933 96.448 155.357 150.409
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 87.783 69.138 90.023 13.134 62.169
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.384 24.054 13.577 11.168 7.241
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 181.031 177.723 191.754 0 134.712
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.802 55.410 46.724 24.156 7.690
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 501.257 527.347 525.611 502.393 507.162
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 494.541 520.631 518.894 495.676 500.445
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6.716 6.716 6.716 6.716 6.716
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 695.167 629.787 640.190 701.086 741.459
I. Vốn chủ sở hữu 695.167 629.787 640.190 701.086 741.459
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 449.629 449.629 449.629 449.629 449.629
2. Thặng dư vốn cổ phần -393 -393 -393 -393 -393
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 352 352 352 352 352
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 30.919 48.486 48.486 48.486 48.486
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 214.661 131.714 142.117 203.013 243.386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183.835 71.227 71.227 0 209.413
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.825 60.487 70.890 203.013 33.973
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.321.184 2.231.457 2.245.228 1.980.867 2.397.387