TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.339.239
|
1.211.547
|
1.296.397
|
1.000.327
|
1.450.748
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.725
|
34.944
|
47.199
|
50.186
|
47.867
|
1. Tiền
|
22.725
|
34.944
|
47.199
|
50.186
|
47.867
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
837.366
|
750.771
|
950.494
|
713.569
|
1.121.535
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
824.836
|
739.661
|
919.500
|
686.093
|
1.095.137
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.355
|
13.088
|
24.750
|
18.832
|
20.507
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.568
|
4.190
|
12.412
|
15.756
|
13.895
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.392
|
-6.169
|
-6.169
|
-7.112
|
-8.003
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
470.318
|
411.149
|
292.691
|
223.679
|
271.627
|
1. Hàng tồn kho
|
470.318
|
411.149
|
292.691
|
223.679
|
271.627
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.830
|
14.684
|
6.013
|
12.893
|
9.719
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.830
|
8.001
|
6.013
|
7.037
|
7.541
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
6.683
|
0
|
5.857
|
2.178
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
981.946
|
1.019.910
|
948.830
|
980.540
|
946.639
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
44.980
|
45.301
|
45.626
|
45.902
|
48.318
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
44.980
|
45.301
|
45.626
|
45.902
|
48.318
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
730.382
|
693.238
|
658.611
|
593.843
|
547.864
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
729.637
|
692.709
|
658.298
|
593.715
|
547.769
|
- Nguyên giá
|
5.745.004
|
5.772.634
|
5.778.049
|
5.823.905
|
5.841.051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.015.367
|
-5.079.925
|
-5.119.751
|
-5.230.190
|
-5.293.282
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
745
|
529
|
313
|
128
|
95
|
- Nguyên giá
|
5.705
|
5.705
|
5.705
|
5.705
|
5.705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.959
|
-5.176
|
-5.391
|
-5.577
|
-5.609
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.645
|
21.461
|
18.472
|
156.058
|
144.309
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.645
|
21.461
|
18.472
|
156.058
|
144.309
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
180.938
|
259.910
|
226.121
|
184.736
|
206.148
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
109.711
|
188.683
|
154.894
|
120.729
|
142.140
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
71.227
|
71.227
|
71.227
|
64.007
|
64.007
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.321.184
|
2.231.457
|
2.245.228
|
1.980.867
|
2.397.387
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.626.017
|
1.601.670
|
1.605.038
|
1.279.781
|
1.655.928
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.124.760
|
1.074.322
|
1.079.427
|
777.388
|
1.148.767
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
139.709
|
168.436
|
163.214
|
175.645
|
99.903
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
395.556
|
407.896
|
401.717
|
320.433
|
579.411
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
121.410
|
84.733
|
75.971
|
77.495
|
107.232
|
6. Phải trả người lao động
|
179.085
|
86.933
|
96.448
|
155.357
|
150.409
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
87.783
|
69.138
|
90.023
|
13.134
|
62.169
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.384
|
24.054
|
13.577
|
11.168
|
7.241
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
181.031
|
177.723
|
191.754
|
0
|
134.712
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.802
|
55.410
|
46.724
|
24.156
|
7.690
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
501.257
|
527.347
|
525.611
|
502.393
|
507.162
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
494.541
|
520.631
|
518.894
|
495.676
|
500.445
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
6.716
|
6.716
|
6.716
|
6.716
|
6.716
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
695.167
|
629.787
|
640.190
|
701.086
|
741.459
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
695.167
|
629.787
|
640.190
|
701.086
|
741.459
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
449.629
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-393
|
-393
|
-393
|
-393
|
-393
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
352
|
352
|
352
|
352
|
352
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30.919
|
48.486
|
48.486
|
48.486
|
48.486
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214.661
|
131.714
|
142.117
|
203.013
|
243.386
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
183.835
|
71.227
|
71.227
|
0
|
209.413
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30.825
|
60.487
|
70.890
|
203.013
|
33.973
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.321.184
|
2.231.457
|
2.245.228
|
1.980.867
|
2.397.387
|