I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32.331
|
29.900
|
131.114
|
38.994
|
44.009
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22.739
|
-9.113
|
-51.469
|
-14.063
|
-20.176
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.765
|
-840
|
-15.346
|
-3.385
|
-7.186
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-795
|
-759
|
-2.925
|
-810
|
-958
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-400
|
-703
|
-949
|
-627
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.125
|
589
|
4.893
|
665
|
1.772
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.655
|
-6.190
|
-26.836
|
-12.118
|
-13.490
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-498
|
13.187
|
38.728
|
8.334
|
3.344
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.732
|
-195
|
-8.154
|
-23
|
-6.016
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
1.000
|
-1.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
1.200
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
6
|
3
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.731
|
-194
|
-9.147
|
2.180
|
-7.015
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17.573
|
2.511
|
26.244
|
1.350
|
17.472
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.046
|
-15.344
|
-49.473
|
-13.829
|
-14.451
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-803
|
|
-803
|
|
-4.378
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.724
|
-12.833
|
-24.032
|
-12.479
|
-1.357
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
496
|
161
|
5.549
|
-1.966
|
-5.027
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.272
|
1.768
|
1.135
|
6.733
|
4.767
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.768
|
1.929
|
6.684
|
4.767
|
739
|