Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 314.673 317.225 299.043 330.467 283.323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.130 2.066 14.024 2.267 7.979
1. Tiền 1.630 1.066 6.024 2.267 2.479
2. Các khoản tương đương tiền 1.500 1.000 8.000 0 5.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115.529 115.634 90.768 136.726 85.199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107.066 108.538 84.571 131.032 79.834
2. Trả trước cho người bán 0 55 1 1 8
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.462 7.040 6.196 5.692 5.357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 195.021 198.374 193.662 191.435 189.102
1. Hàng tồn kho 195.021 198.374 193.662 191.435 189.102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 994 1.151 588 39 1.042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 212 1.098 535 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 781 53 53 39 1.042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231.993 231.936 231.879 190.343 190.290
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.208 6.155 6.102 6.049 5.996
1. Tài sản cố định hữu hình 6.208 6.155 6.102 6.049 5.996
- Nguyên giá 12.504 12.504 12.504 12.504 12.504
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.295 -6.349 -6.402 -6.455 -6.508
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225.777 225.777 225.777 184.294 184.294
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 225.777 225.777 225.777 184.294 184.294
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7 3 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 7 3 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546.666 549.161 530.923 520.810 473.613
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 299.521 299.874 278.365 285.243 236.974
I. Nợ ngắn hạn 285.914 286.266 264.758 271.636 101.326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 183.261 195.046 179.358 176.255 26.712
4. Người mua trả tiền trước 95.909 82.585 79.155 74.491 69.778
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11 352 1.161 4.866 95
6. Phải trả người lao động 215 215 214 0 214
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 50 0 50 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.423 5.599 2.688 13.801 2.833
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.095 2.419 2.183 2.174 1.693
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.607 13.607 13.607 13.607 135.648
1. Phải trả người bán dài hạn 13.607 13.607 13.607 13.607 135.648
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247.144 249.288 252.557 235.567 236.639
I. Vốn chủ sở hữu 247.144 249.288 252.557 235.567 236.639
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 165.000 165.000 165.000 165.000 165.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.946 9.946 9.946 9.946 9.946
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34.860 39.535 39.535 39.535 39.535
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.338 34.806 38.076 21.086 22.158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.095 27.926 27.926 6.476 21.086
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.244 6.880 10.150 14.610 1.072
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 546.666 549.161 530.923 520.810 473.613