Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157.671 162.569 165.983 234.176 180.696
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 157.671 162.569 165.983 234.176 180.696
4. Giá vốn hàng bán 142.565 142.574 148.080 209.585 160.687
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.106 19.995 17.903 24.592 20.009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 3 3 3 4
7. Chi phí tài chính 407 699 1.151 1.676 1.804
-Trong đó: Chi phí lãi vay 407 699 1.151 1.676 1.804
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 12 952 -313 3.419 -1.227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.111 14.349 13.409 15.933 15.558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.581 3.998 3.659 3.567 3.877
12. Thu nhập khác 254 200 802 1.230 765
13. Chi phí khác 26 90 135 192 333
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 228 110 668 1.038 433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.810 4.108 4.326 4.605 4.309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 816 835 879 934 1.037
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 816 835 879 934 1.037
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.994 3.273 3.448 3.671 3.272
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.994 3.273 3.448 3.671 3.272