Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224.332 228.386 140.899 151.173 101.660
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 224.332 228.386 140.899 151.173 101.660
4. Giá vốn hàng bán 200.083 208.812 124.076 130.554 89.131
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.249 19.574 16.823 20.618 12.529
6. Doanh thu hoạt động tài chính 419 363 41 4 451
7. Chi phí tài chính 139 77 243 436 302
-Trong đó: Chi phí lãi vay 139 77 243 436 302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.227 16.227 13.681 17.076 11.522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.302 3.634 2.940 3.111 1.157
12. Thu nhập khác 6.772 2.318 569 3.624 5.529
13. Chi phí khác 7.073 2.854 763 3.984 5.608
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -301 -536 -194 -360 -79
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.000 3.097 2.745 2.751 1.078
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.125 660 422 634 369
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.125 660 422 634 369
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.876 2.437 2.323 2.117 708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.876 2.437 2.323 2.117 708