1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224.332
|
228.386
|
140.899
|
151.173
|
101.660
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
224.332
|
228.386
|
140.899
|
151.173
|
101.660
|
4. Giá vốn hàng bán
|
200.083
|
208.812
|
124.076
|
130.554
|
89.131
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.249
|
19.574
|
16.823
|
20.618
|
12.529
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
419
|
363
|
41
|
4
|
451
|
7. Chi phí tài chính
|
139
|
77
|
243
|
436
|
302
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
139
|
77
|
243
|
436
|
302
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.227
|
16.227
|
13.681
|
17.076
|
11.522
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.302
|
3.634
|
2.940
|
3.111
|
1.157
|
12. Thu nhập khác
|
6.772
|
2.318
|
569
|
3.624
|
5.529
|
13. Chi phí khác
|
7.073
|
2.854
|
763
|
3.984
|
5.608
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-301
|
-536
|
-194
|
-360
|
-79
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.000
|
3.097
|
2.745
|
2.751
|
1.078
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.125
|
660
|
422
|
634
|
369
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.125
|
660
|
422
|
634
|
369
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.876
|
2.437
|
2.323
|
2.117
|
708
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.876
|
2.437
|
2.323
|
2.117
|
708
|