1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43.127
|
104.881
|
132.547
|
47.780
|
34.541
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
43.127
|
104.881
|
132.547
|
47.780
|
34.541
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.015
|
85.754
|
115.692
|
63.548
|
34.731
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-11.888
|
19.126
|
16.855
|
-15.768
|
-189
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
103
|
733
|
1.315
|
576
|
445
|
7. Chi phí tài chính
|
5.256
|
6.867
|
19.872
|
15.148
|
10.320
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.477
|
6.278
|
19.838
|
13.087
|
9.289
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.503
|
4.581
|
2.983
|
917
|
3.826
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.751
|
8.421
|
12.408
|
6.560
|
11.095
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-24.296
|
-9
|
-17.093
|
-37.816
|
-24.985
|
12. Thu nhập khác
|
2.567
|
1.024
|
731
|
1.185
|
489
|
13. Chi phí khác
|
3.058
|
88
|
233
|
525
|
4.331
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-491
|
936
|
497
|
660
|
-3.842
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-24.787
|
927
|
-16.595
|
-37.156
|
-28.827
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-24.787
|
927
|
-16.595
|
-37.156
|
-28.827
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-24.787
|
927
|
-16.595
|
-37.156
|
-28.827
|