Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43.127 104.881 132.547 47.780 34.541
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 43.127 104.881 132.547 47.780 34.541
4. Giá vốn hàng bán 55.015 85.754 115.692 63.548 34.731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -11.888 19.126 16.855 -15.768 -189
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103 733 1.315 576 445
7. Chi phí tài chính 5.256 6.867 19.872 15.148 10.320
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.477 6.278 19.838 13.087 9.289
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.503 4.581 2.983 917 3.826
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.751 8.421 12.408 6.560 11.095
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -24.296 -9 -17.093 -37.816 -24.985
12. Thu nhập khác 2.567 1.024 731 1.185 489
13. Chi phí khác 3.058 88 233 525 4.331
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -491 936 497 660 -3.842
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.787 927 -16.595 -37.156 -28.827
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24.787 927 -16.595 -37.156 -28.827
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.787 927 -16.595 -37.156 -28.827