Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -24.787 927 -16.595 5.369 8.236
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.095 9.755 26.174 10.544 9.336
- Khấu hao TSCĐ 4.908 4.061 6.170 9.536 10.057
- Các khoản dự phòng 100 150 1.481 139 -567
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 450 0 0 -252 -434
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 160 -733 -1.315 -3.902 -4.724
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.477 6.278 19.838 4.716 5.004
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 307 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -14.691 10.682 9.579 15.913 17.572
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.015 -32.086 34.817 53.434 -6.864
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17.691 -34.648 -6.441 5.196 -13.364
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15.782 34.268 -11.570 -1.599 1.884
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.172 -227 8.878 -2.160 -2.321
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.842 -6.888 -19.199 -4.741 -4.953
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -2.383 -273
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3.580 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.347 -5.633 0 -1.661 -273
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -11.249 -30.953 16.063 61.999 -8.591
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.843 -21.369 -8.610 -54.346 -83.487
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.625 0 0 992 219
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -3.318 0 -74.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 6.000 30.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 103 733 0 3.479 4.325
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 885 -20.636 -11.928 -43.876 -122.943
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 23.848 0 0 0 153.104
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19.674 101.119 135.216 180.377 205.142
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32.842 -48.340 -134.735 -192.316 -182.973
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -414 0 0 -13.281 -8.816
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10.266 52.780 482 -25.220 166.456
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -98 1.191 4.617 -7.097 34.922
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.075 977 2.168 53.183 46.201
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 115 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 977 2.168 6.785 46.201 81.183