I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-24.787
|
927
|
-16.595
|
5.369
|
8.236
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.095
|
9.755
|
26.174
|
10.544
|
9.336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.908
|
4.061
|
6.170
|
9.536
|
10.057
|
- Các khoản dự phòng
|
100
|
150
|
1.481
|
139
|
-567
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
450
|
0
|
0
|
-252
|
-434
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
160
|
-733
|
-1.315
|
-3.902
|
-4.724
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.477
|
6.278
|
19.838
|
4.716
|
5.004
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
307
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-14.691
|
10.682
|
9.579
|
15.913
|
17.572
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.015
|
-32.086
|
34.817
|
53.434
|
-6.864
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17.691
|
-34.648
|
-6.441
|
5.196
|
-13.364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.782
|
34.268
|
-11.570
|
-1.599
|
1.884
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.172
|
-227
|
8.878
|
-2.160
|
-2.321
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.842
|
-6.888
|
-19.199
|
-4.741
|
-4.953
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-2.383
|
-273
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
3.580
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.347
|
-5.633
|
0
|
-1.661
|
-273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.249
|
-30.953
|
16.063
|
61.999
|
-8.591
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.843
|
-21.369
|
-8.610
|
-54.346
|
-83.487
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.625
|
0
|
0
|
992
|
219
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3.318
|
0
|
-74.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
30.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
103
|
733
|
0
|
3.479
|
4.325
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
885
|
-20.636
|
-11.928
|
-43.876
|
-122.943
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
23.848
|
0
|
0
|
0
|
153.104
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.674
|
101.119
|
135.216
|
180.377
|
205.142
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.842
|
-48.340
|
-134.735
|
-192.316
|
-182.973
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-414
|
0
|
0
|
-13.281
|
-8.816
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10.266
|
52.780
|
482
|
-25.220
|
166.456
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-98
|
1.191
|
4.617
|
-7.097
|
34.922
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.075
|
977
|
2.168
|
53.183
|
46.201
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
115
|
61
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
977
|
2.168
|
6.785
|
46.201
|
81.183
|