Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4.998 3.511 4.303 5.850 1.312
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.563 3.384 2.903 2.269 2.968
- Khấu hao TSCĐ 2.228 2.561 2.636 2.595 2.301
- Các khoản dự phòng -175 -22 0 45 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -137 166 0 0 -367
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -140 -473 -1.049 -2.120 -505
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 787 1.152 1.316 1.749 1.539
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2.435 6.894 7.206 8.119 4.280
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19.384 -21.629 -39.051 82.127 -41.583
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.867 -5.073 2.293 -7.017 6.922
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 172.110 -125.411 22.746 -43.395 38.738
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.203 -4.842 633 503 1.128
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -823 -1.152 -1.316 -1.661 -1.626
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -250 0 0 -23 -2.214
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -205 -2 -50 -16 -305
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 146.350 -151.215 -7.541 38.637 5.340
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20.936 -32.102 -16.986 -47.247 -22.351
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23 -23 0 240 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -60.000 0 -28.000 -18.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 10.000 0 14.000 18.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 623 621 1.049 1.060 1.556
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -290 -81.503 -15.937 -59.946 -20.795
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 153.104 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 46.882 39.688 67.129 51.443 55.675
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -38.763 -32.726 -54.926 -56.558 -60.826
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.475 -119 -2.868 -355 -48
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.644 159.946 9.336 -5.470 -5.198
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 148.704 -72.772 -14.142 -26.779 -20.653
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46.201 194.905 122.104 107.962 81.183
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -29 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 194.905 122.104 107.962 81.183 60.531