I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4.998
|
3.511
|
4.303
|
5.850
|
1.312
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.563
|
3.384
|
2.903
|
2.269
|
2.968
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.228
|
2.561
|
2.636
|
2.595
|
2.301
|
- Các khoản dự phòng
|
-175
|
-22
|
0
|
45
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-137
|
166
|
0
|
0
|
-367
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-140
|
-473
|
-1.049
|
-2.120
|
-505
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
787
|
1.152
|
1.316
|
1.749
|
1.539
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2.435
|
6.894
|
7.206
|
8.119
|
4.280
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.384
|
-21.629
|
-39.051
|
82.127
|
-41.583
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.867
|
-5.073
|
2.293
|
-7.017
|
6.922
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
172.110
|
-125.411
|
22.746
|
-43.395
|
38.738
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.203
|
-4.842
|
633
|
503
|
1.128
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-823
|
-1.152
|
-1.316
|
-1.661
|
-1.626
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-250
|
0
|
0
|
-23
|
-2.214
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-205
|
-2
|
-50
|
-16
|
-305
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
146.350
|
-151.215
|
-7.541
|
38.637
|
5.340
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.936
|
-32.102
|
-16.986
|
-47.247
|
-22.351
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23
|
-23
|
0
|
240
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-60.000
|
0
|
-28.000
|
-18.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
10.000
|
0
|
14.000
|
18.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
623
|
621
|
1.049
|
1.060
|
1.556
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-290
|
-81.503
|
-15.937
|
-59.946
|
-20.795
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
153.104
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.882
|
39.688
|
67.129
|
51.443
|
55.675
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.763
|
-32.726
|
-54.926
|
-56.558
|
-60.826
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.475
|
-119
|
-2.868
|
-355
|
-48
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.644
|
159.946
|
9.336
|
-5.470
|
-5.198
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
148.704
|
-72.772
|
-14.142
|
-26.779
|
-20.653
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46.201
|
194.905
|
122.104
|
107.962
|
81.183
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-29
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
194.905
|
122.104
|
107.962
|
81.183
|
60.531
|