Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 59.077 88.905 128.873 96.700 103.650
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -54.802 -84.979 -98.690 -93.109 -62.429
3. Tiền chi trả cho người lao động -17.128 -15.807 -16.838 -5.671 -6.967
4. Tiền chi trả lãi vay -898 -1.386 -3.606 -5.022 -4.246
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -3 -1.732 -559 -312
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.422 5.104 9.797 16.322 3.326
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.156 -5.138 -57.064 -4.138 -6.948
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12.485 -13.304 -39.260 4.522 26.074
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -3.338 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -200 -10.250 -2.363
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 200 2.500 1.569
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -6.956 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15 13 14 104 474
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15 -10.281 14 -7.646 -320
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 28.240 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36.541 54.874 87.258 96.224 57.016
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22.673 -40.710 -67.833 -93.225 -79.114
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.003 0 -21 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12.866 42.403 19.404 2.999 -22.098
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 395 18.819 -19.842 -124 3.656
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.539 3.935 22.754 2.912 4.065
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.935 22.754 2.912 2.788 7.721