1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71.111
|
95.082
|
102.089
|
90.120
|
80.114
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
2.297
|
402
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71.111
|
95.082
|
99.792
|
89.718
|
80.114
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.725
|
77.739
|
83.767
|
76.538
|
69.289
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.386
|
17.343
|
16.025
|
13.180
|
10.825
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
14
|
14
|
104
|
474
|
7. Chi phí tài chính
|
902
|
1.386
|
3.590
|
5.022
|
4.246
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
902
|
1.386
|
3.590
|
5.022
|
4.246
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.812
|
8.877
|
11.384
|
6.618
|
6.059
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.686
|
7.093
|
1.066
|
1.645
|
994
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
122
|
488
|
0
|
150
|
13. Chi phí khác
|
99
|
44
|
376
|
116
|
185
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-99
|
78
|
112
|
-116
|
-35
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.587
|
7.171
|
1.178
|
1.528
|
959
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
569
|
1.578
|
349
|
466
|
229
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
569
|
1.578
|
349
|
466
|
229
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.018
|
5.593
|
829
|
1.062
|
730
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.018
|
5.593
|
829
|
1.062
|
730
|