Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 627.657 639.423 650.376 675.530 829.980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 627.657 639.423 650.376 675.530 829.980
4. Giá vốn hàng bán 496.179 520.834 526.637 531.770 660.744
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 131.478 118.589 123.739 143.759 169.235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.844 4.842 5.467 4.862 10.664
7. Chi phí tài chính 9.585 12.469 11.207 11.937 12.961
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.585 12.469 11.207 11.937 12.961
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.948 20.798 24.478 25.864 29.568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.820 14.993 12.647 15.616 20.045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 86.970 75.170 80.873 95.204 117.325
12. Thu nhập khác 3.041 9.012 7.306 3.139 828
13. Chi phí khác 829 6.776 1.060 36 1.128
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.212 2.236 6.246 3.102 -300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 89.182 77.406 87.119 98.307 117.025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.843 5.209 9.118 10.435 13.648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 155 144 144 144 144
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.997 5.352 9.262 10.578 13.792
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 83.185 72.053 77.858 87.728 103.233
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 83.185 72.053 77.858 87.728 103.233