I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
62.643
|
50.982
|
69.624
|
70.073
|
55.674
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.228
|
-26.185
|
-41.034
|
-30.232
|
-15.340
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.921
|
-13.365
|
-21.686
|
-26.042
|
-23.157
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
-400
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.827
|
1.625
|
2.403
|
3.700
|
2.338
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.590
|
-11.220
|
-10.936
|
-14.761
|
-16.588
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.730
|
1.836
|
-1.630
|
2.737
|
2.528
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-5.500
|
-2.000
|
-1.735
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
5.000
|
|
16
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.500
|
|
|
-3.000
|
-9.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
|
5.000
|
3.700
|
10.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
491
|
598
|
468
|
403
|
945
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.009
|
98
|
3.468
|
-617
|
1.445
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.720
|
1.934
|
1.839
|
2.120
|
3.973
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.558
|
5.278
|
7.211
|
9.070
|
11.498
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
20
|
308
|
67
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.278
|
7.211
|
9.070
|
11.498
|
15.538
|