Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.426 48.698 70.603 64.643 52.078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.426 48.698 70.603 64.643 52.078
4. Giá vốn hàng bán 42.900 36.617 58.218 47.894 34.469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.527 12.081 12.385 16.750 17.610
6. Doanh thu hoạt động tài chính 573 730 590 1.057 1.177
7. Chi phí tài chính 16 47 72 127 76
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 882 764 985 2.069 1.708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.148 10.345 10.388 12.937 14.501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.053 1.654 1.530 2.674 2.503
12. Thu nhập khác 0 0 78 101 175
13. Chi phí khác 3 436 210 48 95
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 -436 -132 53 81
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.050 1.218 1.398 2.727 2.584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 565 654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 565 654
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.050 1.218 1.398 2.162 1.930
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.050 1.218 1.398 2.162 1.930