1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56.426
|
48.698
|
70.603
|
64.643
|
52.078
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56.426
|
48.698
|
70.603
|
64.643
|
52.078
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42.900
|
36.617
|
58.218
|
47.894
|
34.469
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.527
|
12.081
|
12.385
|
16.750
|
17.610
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
573
|
730
|
590
|
1.057
|
1.177
|
7. Chi phí tài chính
|
16
|
47
|
72
|
127
|
76
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
882
|
764
|
985
|
2.069
|
1.708
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.148
|
10.345
|
10.388
|
12.937
|
14.501
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.053
|
1.654
|
1.530
|
2.674
|
2.503
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
78
|
101
|
175
|
13. Chi phí khác
|
3
|
436
|
210
|
48
|
95
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-436
|
-132
|
53
|
81
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.050
|
1.218
|
1.398
|
2.727
|
2.584
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
565
|
654
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
565
|
654
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.050
|
1.218
|
1.398
|
2.162
|
1.930
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.050
|
1.218
|
1.398
|
2.162
|
1.930
|