I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
129
|
-4.905
|
-5.627
|
-6.768
|
401
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
854
|
3.668
|
2.703
|
2.632
|
2.035
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.364
|
946
|
907
|
299
|
259
|
- Các khoản dự phòng
|
-51
|
3.049
|
1.983
|
2.595
|
1.866
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
-29
|
1
|
-28
|
3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-465
|
-298
|
-188
|
-234
|
-93
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
984
|
-1.237
|
-2.924
|
-4.137
|
2.436
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.316
|
3.326
|
-2.394
|
-526
|
2.803
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.368
|
-2.427
|
460
|
3.019
|
2.758
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.694
|
-1.059
|
3.267
|
-454
|
-3.315
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
43
|
58
|
-385
|
-111
|
-76
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-783
|
-337
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-172
|
-113
|
-40
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.181
|
-1.788
|
-2.016
|
-2.208
|
4.605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-70
|
0
|
-130
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
18
|
0
|
150
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
465
|
280
|
188
|
84
|
93
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
465
|
228
|
188
|
104
|
-2.607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.030
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.030
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.746
|
-1.560
|
-1.828
|
-2.105
|
1.998
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.719
|
8.971
|
7.421
|
5.593
|
3.488
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
10
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.971
|
7.421
|
5.593
|
3.488
|
5.486
|