Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 531.703 566.435 566.669 626.198 645.068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.279 10.450 17.190 8.551 1.152
1. Tiền 4.279 10.450 17.190 8.551 1.152
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.890 6.090 7.790 7.250 12.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.890 6.090 7.790 7.250 12.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 366.592 385.368 368.797 446.174 423.548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261.041 253.991 248.863 250.866 213.472
2. Trả trước cho người bán 10.863 17.651 10.841 29.392 38.349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 195.655 213.785 207.717 258.366 262.263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -100.966 -100.059 -98.624 -92.450 -90.536
IV. Tổng hàng tồn kho 157.942 164.527 172.820 164.223 207.740
1. Hàng tồn kho 157.942 164.527 172.820 164.223 207.740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 528
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85.730 84.979 84.214 83.748 84.439
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 50 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.383 11.627 11.460 11.301 11.053
1. Tài sản cố định hữu hình 36.286 11.530 11.363 11.205 11.053
- Nguyên giá 78.403 53.715 53.715 53.154 53.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.118 -42.185 -42.352 -41.949 -42.101
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 98 97 97 96 0
- Nguyên giá 98 98 98 98 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1 -1 -2 0
III. Bất động sản đầu tư 47.129 71.233 70.749 70.265 69.877
- Nguyên giá 114.483 139.172 139.172 139.172 139.270
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.354 -67.938 -68.422 -68.907 -69.393
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.630 1.630 1.630 1.630 1.630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 1.630 0 0 1.630
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.630 0 1.630 1.630 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 105 105 105 105 1.455
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 200 200 200 200 200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -95 -95 -95 -95 -95
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 432 333 219 397 374
1. Chi phí trả trước dài hạn 432 333 219 397 374
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 617.433 651.414 650.883 709.946 729.507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 366.540 400.939 400.485 461.059 481.019
I. Nợ ngắn hạn 366.274 400.696 400.242 460.816 480.775
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90.033 94.280 90.794 101.836 118.816
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 150.934 146.602 0 127.586 104.900
4. Người mua trả tiền trước 12.466 35.187 145.559 119.292 146.093
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.274 16.183 49.538 21.837 13.503
6. Phải trả người lao động 4.292 24.959 11.547 23.051 27.497
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.679 19.425 13.573 13.840 2.999
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 19.290 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 71.412 61.875 68.145 51.578 65.172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.185 2.185 1.796 1.796 1.796
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 266 243 243 243 243
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 266 243 243 243 243
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 250.893 250.475 250.398 248.888 248.489
I. Vốn chủ sở hữu 250.893 250.475 250.398 248.888 248.489
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86 86 86 86 86
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 70.021 70.021 70.021 70.021 70.021
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.787 60.368 60.291 58.781 58.382
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60.716 60.716 60.755 56.188 57.712
- LNST chưa phân phối kỳ này 70 -348 -464 2.592 669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 617.433 651.414 650.883 709.946 729.507