TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
531.703
|
566.435
|
566.669
|
626.198
|
645.068
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.279
|
10.450
|
17.190
|
8.551
|
1.152
|
1. Tiền
|
4.279
|
10.450
|
17.190
|
8.551
|
1.152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.890
|
6.090
|
7.790
|
7.250
|
12.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.890
|
6.090
|
7.790
|
7.250
|
12.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
366.592
|
385.368
|
368.797
|
446.174
|
423.548
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
261.041
|
253.991
|
248.863
|
250.866
|
213.472
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.863
|
17.651
|
10.841
|
29.392
|
38.349
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
195.655
|
213.785
|
207.717
|
258.366
|
262.263
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-100.966
|
-100.059
|
-98.624
|
-92.450
|
-90.536
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
157.942
|
164.527
|
172.820
|
164.223
|
207.740
|
1. Hàng tồn kho
|
157.942
|
164.527
|
172.820
|
164.223
|
207.740
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
|
0
|
528
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85.730
|
84.979
|
84.214
|
83.748
|
84.439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.383
|
11.627
|
11.460
|
11.301
|
11.053
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.286
|
11.530
|
11.363
|
11.205
|
11.053
|
- Nguyên giá
|
78.403
|
53.715
|
53.715
|
53.154
|
53.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.118
|
-42.185
|
-42.352
|
-41.949
|
-42.101
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
98
|
97
|
97
|
96
|
0
|
- Nguyên giá
|
98
|
98
|
98
|
98
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1
|
-1
|
-2
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
47.129
|
71.233
|
70.749
|
70.265
|
69.877
|
- Nguyên giá
|
114.483
|
139.172
|
139.172
|
139.172
|
139.270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.354
|
-67.938
|
-68.422
|
-68.907
|
-69.393
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.630
|
1.630
|
1.630
|
1.630
|
1.630
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
1.630
|
0
|
0
|
1.630
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.630
|
0
|
1.630
|
1.630
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
105
|
105
|
105
|
105
|
1.455
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.350
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
432
|
333
|
219
|
397
|
374
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
432
|
333
|
219
|
397
|
374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
617.433
|
651.414
|
650.883
|
709.946
|
729.507
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
366.540
|
400.939
|
400.485
|
461.059
|
481.019
|
I. Nợ ngắn hạn
|
366.274
|
400.696
|
400.242
|
460.816
|
480.775
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
90.033
|
94.280
|
90.794
|
101.836
|
118.816
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
150.934
|
146.602
|
0
|
127.586
|
104.900
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.466
|
35.187
|
145.559
|
119.292
|
146.093
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.274
|
16.183
|
49.538
|
21.837
|
13.503
|
6. Phải trả người lao động
|
4.292
|
24.959
|
11.547
|
23.051
|
27.497
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.679
|
19.425
|
13.573
|
13.840
|
2.999
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
19.290
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
71.412
|
61.875
|
68.145
|
51.578
|
65.172
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.185
|
2.185
|
1.796
|
1.796
|
1.796
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
266
|
243
|
243
|
243
|
243
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
266
|
243
|
243
|
243
|
243
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
250.893
|
250.475
|
250.398
|
248.888
|
248.489
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
250.893
|
250.475
|
250.398
|
248.888
|
248.489
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
70.021
|
70.021
|
70.021
|
70.021
|
70.021
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60.787
|
60.368
|
60.291
|
58.781
|
58.382
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
60.716
|
60.716
|
60.755
|
56.188
|
57.712
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
70
|
-348
|
-464
|
2.592
|
669
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
617.433
|
651.414
|
650.883
|
709.946
|
729.507
|