Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 652.985 388.951 307.822 429.289 222.688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 652.985 388.951 307.822 429.289 222.688
4. Giá vốn hàng bán 621.042 381.071 290.363 404.631 205.969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.943 7.880 17.459 24.658 16.718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.195 1.826 6.899 148 291
7. Chi phí tài chính 10.880 13.342 9.691 12.094 9.397
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.639 13.342 9.649 12.094 9.397
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 119 60
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.437 49.883 1.984 7.142 886
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.179 -53.519 12.682 5.451 6.668
12. Thu nhập khác 10.648 75.447 1.335 5.858 669
13. Chi phí khác 1.239 9.302 1.303 870 3.145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.409 66.145 32 4.988 -2.476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.230 12.626 12.714 10.438 4.192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.718 2.978 2.934 2.394 1.599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.718 2.978 2.934 2.394 1.599
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.513 9.648 9.780 8.045 2.592
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.513 9.648 9.780 8.045 2.592