1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.291.582
|
1.189.357
|
935.493
|
969.701
|
1.048.992
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.818
|
4.499
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.285.764
|
1.184.858
|
935.493
|
969.701
|
1.048.992
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.146.311
|
1.047.830
|
778.525
|
840.020
|
931.415
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
139.453
|
137.028
|
156.968
|
129.680
|
117.577
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.853
|
2.406
|
8.183
|
33.954
|
44.282
|
7. Chi phí tài chính
|
27.576
|
35.827
|
38.634
|
53.079
|
63.534
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.582
|
36.791
|
40.044
|
48.445
|
48.659
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
6
|
107
|
-11
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.813
|
3.720
|
138
|
149
|
11
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.814
|
60.497
|
55.992
|
68.734
|
81.271
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51.102
|
39.391
|
70.393
|
41.779
|
17.032
|
12. Thu nhập khác
|
5.497
|
4.944
|
41.646
|
8.723
|
11.746
|
13. Chi phí khác
|
14.816
|
6.395
|
5.116
|
7.516
|
9.026
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9.319
|
-1.451
|
36.529
|
1.207
|
2.720
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.783
|
37.939
|
106.923
|
42.986
|
19.752
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.408
|
18.822
|
20.010
|
8.337
|
1.127
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6
|
2.761
|
223
|
-3.501
|
1.358
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.401
|
21.584
|
20.234
|
4.836
|
2.485
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.382
|
16.356
|
86.689
|
38.150
|
17.267
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
253
|
357
|
385
|
-112
|
1.109
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.129
|
15.999
|
86.304
|
38.262
|
16.170
|