I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
353.545
|
375.158
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-295.763
|
-334.168
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.357
|
-8.747
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.055
|
-3.219
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51.376
|
26.576
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.689
|
-44.762
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89.057
|
10.839
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.022
|
-7.562
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
237
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2.240
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
345
|
238
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.440
|
-9.564
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8.989
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
100
|
41.054
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.265
|
-40.695
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.776
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35.165
|
7.572
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
48.452
|
8.846
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.410
|
54.862
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.862
|
63.708
|