1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
405.188
|
123.152
|
386.624
|
200.198
|
339.018
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
405.188
|
123.152
|
386.624
|
200.198
|
339.018
|
4. Giá vốn hàng bán
|
374.359
|
107.015
|
344.561
|
163.779
|
316.809
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.829
|
16.137
|
42.063
|
36.419
|
22.209
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.036
|
10.007
|
4.015
|
1.226
|
29.033
|
7. Chi phí tài chính
|
13.669
|
9.162
|
21.045
|
16.856
|
16.470
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.226
|
8.972
|
21.158
|
1.616
|
16.913
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8
|
|
-241
|
0
|
230
|
9. Chi phí bán hàng
|
108
|
|
11
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.151
|
12.598
|
14.009
|
13.611
|
40.248
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.945
|
4.383
|
10.772
|
7.177
|
-5.246
|
12. Thu nhập khác
|
3.555
|
35
|
450
|
109
|
11.152
|
13. Chi phí khác
|
4.199
|
1.601
|
4.610
|
2.117
|
698
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-644
|
-1.566
|
-4.160
|
-2.008
|
10.454
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.301
|
2.817
|
6.612
|
5.169
|
5.208
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
521
|
128
|
1.402
|
-143
|
296
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
147
|
403
|
-39
|
478
|
427
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
668
|
531
|
1.363
|
336
|
722
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.633
|
2.286
|
5.249
|
4.833
|
4.486
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
761
|
51
|
133
|
580
|
346
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.872
|
2.235
|
5.117
|
4.265
|
4.140
|