Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 405.188 123.152 386.624 200.198 339.018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 405.188 123.152 386.624 200.198 339.018
4. Giá vốn hàng bán 374.359 107.015 344.561 163.779 316.809
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.829 16.137 42.063 36.419 22.209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.036 10.007 4.015 1.226 29.033
7. Chi phí tài chính 13.669 9.162 21.045 16.856 16.470
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.226 8.972 21.158 1.616 16.913
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8 -241 0 230
9. Chi phí bán hàng 108 11 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.151 12.598 14.009 13.611 40.248
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.945 4.383 10.772 7.177 -5.246
12. Thu nhập khác 3.555 35 450 109 11.152
13. Chi phí khác 4.199 1.601 4.610 2.117 698
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -644 -1.566 -4.160 -2.008 10.454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.301 2.817 6.612 5.169 5.208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 521 128 1.402 -143 296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 147 403 -39 478 427
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 668 531 1.363 336 722
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.633 2.286 5.249 4.833 4.486
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 761 51 133 580 346
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.872 2.235 5.117 4.265 4.140