I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.301
|
2.817
|
6.558
|
2.539
|
4.486
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.945
|
1.906
|
23.067
|
17.898
|
10.685
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.812
|
2.812
|
2.811
|
3.388
|
2.146
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.530
|
-22
|
2.527
|
684
|
20.255
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.564
|
-10.007
|
-3.353
|
-4.553
|
-28.191
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.226
|
9.124
|
21.084
|
18.378
|
16.474
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
-1
|
1
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.246
|
4.723
|
29.625
|
20.437
|
15.170
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-147.278
|
160.054
|
-218.054
|
120.915
|
-320.756
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.479
|
-60.259
|
12.124
|
-19.245
|
-15.609
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-57.777
|
-527.604
|
695.802
|
-40.079
|
-208.480
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-536
|
354
|
219
|
5.754
|
-10.270
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
125.000
|
0
|
-198.283
|
0
|
198.283
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.389
|
-9.124
|
-9.135
|
-12.637
|
-22.650
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.794
|
-5.778
|
-100
|
-1.595
|
-2.484
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
193
|
-1.723
|
-1.361
|
1.654
|
-9.498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-76.855
|
-439.356
|
310.837
|
75.204
|
-376.294
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.920
|
0
|
-75
|
-148
|
618
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
73
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
82.000
|
-8.000
|
-13.900
|
0
|
-4.450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
11.870
|
-1.180
|
18.830
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-125.000
|
0
|
-3.409
|
-20.571
|
17.187
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
48.925
|
-48.925
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
810
|
565
|
10.670
|
3.197
|
26.113
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.270
|
-7.435
|
54.081
|
-67.626
|
58.371
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.600
|
0
|
1.751
|
1.849
|
204.153
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
-4.250
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
296.736
|
570.335
|
-193.131
|
211.678
|
376.441
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-214.382
|
-111.427
|
-175.413
|
-187.554
|
-290.052
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
85.957
|
458.908
|
-366.793
|
25.973
|
286.292
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.168
|
12.117
|
-1.876
|
33.551
|
-31.631
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.684
|
4.516
|
16.632
|
14.757
|
48.308
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.516
|
16.632
|
14.757
|
48.308
|
16.677
|