Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.301 2.817 6.558 2.539 4.486
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.945 1.906 23.067 17.898 10.685
- Khấu hao TSCĐ 2.812 2.812 2.811 3.388 2.146
- Các khoản dự phòng -2.530 -22 2.527 684 20.255
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.564 -10.007 -3.353 -4.553 -28.191
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.226 9.124 21.084 18.378 16.474
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -1 1 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.246 4.723 29.625 20.437 15.170
- Tăng, giảm các khoản phải thu -147.278 160.054 -218.054 120.915 -320.756
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10.479 -60.259 12.124 -19.245 -15.609
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -57.777 -527.604 695.802 -40.079 -208.480
- Tăng giảm chi phí trả trước -536 354 219 5.754 -10.270
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 125.000 0 -198.283 0 198.283
- Tiền lãi vay phải trả -13.389 -9.124 -9.135 -12.637 -22.650
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.794 -5.778 -100 -1.595 -2.484
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 193 -1.723 -1.361 1.654 -9.498
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -76.855 -439.356 310.837 75.204 -376.294
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.920 0 -75 -148 618
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 73
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 82.000 -8.000 -13.900 0 -4.450
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 11.870 -1.180 18.830
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -125.000 0 -3.409 -20.571 17.187
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 48.925 -48.925 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 810 565 10.670 3.197 26.113
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.270 -7.435 54.081 -67.626 58.371
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3.600 0 1.751 1.849 204.153
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -4.250
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 296.736 570.335 -193.131 211.678 376.441
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -214.382 -111.427 -175.413 -187.554 -290.052
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 3 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 85.957 458.908 -366.793 25.973 286.292
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27.168 12.117 -1.876 33.551 -31.631
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.684 4.516 16.632 14.757 48.308
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.516 16.632 14.757 48.308 16.677