I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
100.167
|
11.440
|
20.309
|
38.415
|
108.915
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.251
|
2.949
|
6.079
|
-889
|
2.836
|
- Khấu hao TSCĐ
|
715
|
1.312
|
1.296
|
-312
|
2.724
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
431
|
-862
|
862
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.615
|
-2.957
|
-523
|
-558
|
-1.251
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.151
|
4.594
|
4.875
|
843
|
501
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
108.418
|
14.389
|
26.389
|
37.526
|
111.751
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-129.467
|
-6.981
|
-66.113
|
-146.283
|
127.874
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35.715
|
-24.116
|
106.251
|
-38.124
|
206.441
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
814.878
|
21.643
|
-231.877
|
-96.931
|
-351.057
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-826
|
1.305
|
1.366
|
77.807
|
-45.327
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.345
|
-4.897
|
-4.174
|
-6.386
|
4.947
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.494
|
|
-5.200
|
-13.956
|
4.094
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
730.448
|
-1.657
|
-170.360
|
-186.347
|
58.722
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
68.530
|
192.000
|
80.000
|
-60.000
|
100.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-26.000
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-42.000
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
544
|
5.059
|
-2.727
|
2.362
|
150
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.074
|
197.059
|
77.273
|
-57.638
|
100.150
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32.195
|
69.515
|
113.319
|
96.880
|
23.182
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-818.192
|
-7.227
|
-82.609
|
-45.945
|
-3.209
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-785.997
|
62.288
|
30.710
|
50.935
|
19.973
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54.475
|
257.691
|
-62.376
|
-193.049
|
178.845
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
378.784
|
132.309
|
389.999
|
327.624
|
134.575
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
324.309
|
389.999
|
327.624
|
134.575
|
313.419
|