Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 457.239 70.115 120.889 192.873 422.445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 457.239 70.115 120.889 192.873 422.445
4. Giá vốn hàng bán 309.790 42.632 84.046 132.777 283.018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 147.449 27.483 36.843 60.096 139.427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.615 2.957 447 1.409 333
7. Chi phí tài chính 13.151 7.594 7.875 843 501
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.151 4.594 4.875 843 501
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 71 109 -34 0 68
9. Chi phí bán hàng 21.979 2.150 180 14.321 21.512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.669 9.374 8.815 8.193 8.747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 107.406 11.432 20.386 38.148 109.067
12. Thu nhập khác 2.841 7 1.272 411 240
13. Chi phí khác 10.081 0 1.349 144 393
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.239 7 -77 267 -153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 100.167 11.440 20.309 38.415 108.915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29.911 1.993 5.201 7.712 15.628
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.677 273 -648 -1.108 7.425
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.234 2.266 4.553 6.604 23.052
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 77.933 9.174 15.756 31.810 85.862
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 15 109 13 1 53
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 77.847 9.064 15.743 31.809 85.809