Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.074.503 749.166 209.882 394.969 268.465
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.074.503 749.166 209.882 394.969 268.465
4. Giá vốn hàng bán 1.013.772 726.246 172.488 374.540 235.148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 60.731 22.920 37.394 20.429 33.317
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.556 5.569 14.825 16.825 11.591
7. Chi phí tài chính 27.308 27.789 36.192 31.169 30.238
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.936 25.269 34.157 31.169 30.238
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 40 10 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.476 22.638 16.491 28.236 13.353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.463 -21.949 -465 -22.151 1.317
12. Thu nhập khác 647 1.528 5.448 41.046 1.609
13. Chi phí khác 2.881 452 2.398 7.203 1.529
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.234 1.076 3.049 33.842 79
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.229 -20.872 2.585 11.691 1.397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.565 65 810 9.813 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -362 0 83 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.203 65 893 9.813 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.027 -20.938 1.691 1.878 1.397
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.027 -20.938 1.691 1.878 1.397