Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.526 59.866 91.008 101.065 54.412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.526 59.866 91.008 101.065 54.412
4. Giá vốn hàng bán 10.188 50.249 82.587 92.124 47.784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.338 9.617 8.421 8.941 6.627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 622 4.643 2.159 4.168 605
7. Chi phí tài chính 2.879 10.719 6.853 9.786 2.938
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.879 10.719 6.853 9.786 2.938
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.867 2.378 3.797 3.310 3.951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 213 1.163 -71 12 343
12. Thu nhập khác 0 317 1.292 5
13. Chi phí khác 111 854 130 434 225
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -111 -854 187 857 -220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 102 309 116 870 123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 102 309 116 870 123
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 102 309 116 870 123