1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.526
|
59.866
|
91.008
|
101.065
|
54.412
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.526
|
59.866
|
91.008
|
101.065
|
54.412
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.188
|
50.249
|
82.587
|
92.124
|
47.784
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.338
|
9.617
|
8.421
|
8.941
|
6.627
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
622
|
4.643
|
2.159
|
4.168
|
605
|
7. Chi phí tài chính
|
2.879
|
10.719
|
6.853
|
9.786
|
2.938
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.879
|
10.719
|
6.853
|
9.786
|
2.938
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.867
|
2.378
|
3.797
|
3.310
|
3.951
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
213
|
1.163
|
-71
|
12
|
343
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
317
|
1.292
|
5
|
13. Chi phí khác
|
111
|
854
|
130
|
434
|
225
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-111
|
-854
|
187
|
857
|
-220
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
102
|
309
|
116
|
870
|
123
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
102
|
309
|
116
|
870
|
123
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
102
|
309
|
116
|
870
|
123
|