Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19.833.103 20.145.356 19.395.748 17.969.184 17.598.549
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.749.103 950.825 1.305.389 1.269.067 2.282.499
1. Tiền 1.396.690 550.487 844.684 901.175 1.895.218
2. Các khoản tương đương tiền 352.413 400.338 460.705 367.891 387.282
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.426.126 2.168.306 1.915.165 1.386.093 1.504.931
1. Chứng khoán kinh doanh 266 262 262 262 262
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -201 -197 -171 -164 -157
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.426.061 2.168.242 1.915.074 1.385.995 1.504.826
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.376.167 9.210.271 8.472.183 7.852.696 6.952.127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.359.215 2.298.627 2.730.389 2.290.187 2.450.287
2. Trả trước cho người bán 5.590.578 4.976.867 4.032.485 3.323.173 2.478.719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 734.583 1.355.578 945.588 1.035.282 786.007
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.818.072 1.709.739 1.838.701 1.987.599 1.877.846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.126.280 -1.130.539 -1.074.979 -783.544 -640.732
IV. Tổng hàng tồn kho 6.767.187 7.281.883 7.210.688 6.953.646 6.293.460
1. Hàng tồn kho 6.801.038 7.316.493 7.245.297 6.988.256 6.328.411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33.851 -34.610 -34.610 -34.610 -34.951
V. Tài sản ngắn hạn khác 514.520 534.070 492.324 507.682 565.531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.023 18.127 9.485 8.567 9.744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 350.204 418.122 395.371 422.950 469.571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 85.101 28.618 18.276 6.937 17.009
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 69.192 69.203 69.192 69.228 69.207
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.452.163 12.328.987 11.971.627 12.063.404 12.600.637
I. Các khoản phải thu dài hạn 151.475 173.805 158.487 158.430 5.344
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.181 2.731 1.551 1.551 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 17.500 2.236 2.236 0
5. Phải thu dài hạn khác 151.358 154.637 154.700 154.644 5.344
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.063 -1.063 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.670.498 3.756.876 3.709.650 3.685.783 3.805.563
1. Tài sản cố định hữu hình 2.532.942 3.624.543 3.538.625 3.514.468 3.636.236
- Nguyên giá 4.590.478 5.732.892 5.684.236 5.705.831 5.894.062
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.057.536 -2.108.349 -2.145.611 -2.191.363 -2.257.826
2. Tài sản cố định thuê tài chính 132.811 126.650 165.487 165.825 160.171
- Nguyên giá 174.440 166.613 211.875 218.222 218.222
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.629 -39.963 -46.388 -52.398 -58.051
3. Tài sản cố định vô hình 4.745 5.684 5.538 5.490 9.155
- Nguyên giá 15.821 16.621 15.939 15.939 19.652
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.075 -10.938 -10.400 -10.448 -10.496
III. Bất động sản đầu tư 252.310 229.504 248.465 243.259 241.217
- Nguyên giá 699.279 649.812 665.698 658.420 659.458
- Giá trị hao mòn lũy kế -446.969 -420.308 -417.232 -415.161 -418.241
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.935.934 6.763.720 6.552.052 6.717.170 7.277.497
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 137.767 113.022 109.915 109.915 109.915
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.798.166 6.650.698 6.442.136 6.607.255 7.167.581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.122.127 1.088.083 1.003.521 965.045 940.960
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.094.705 1.057.857 972.773 934.296 910.212
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 76.470 80.947 82.100 82.100 82.100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -50.698 -50.721 -51.351 -51.351 -51.351
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.650 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 218.526 221.519 207.522 205.335 245.225
1. Chi phí trả trước dài hạn 132.422 125.570 114.987 106.986 141.604
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 65.769 95.826 92.431 98.246 103.517
3. Tài sản dài hạn khác 20.335 123 104 104 104
VII. Lợi thế thương mại 101.293 95.480 91.931 88.382 84.832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32.285.266 32.474.344 31.367.376 30.032.588 30.199.186
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.259.192 22.550.246 21.369.190 20.006.946 20.016.824
I. Nợ ngắn hạn 13.007.646 12.689.036 14.001.063 13.511.870 13.893.635
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.119.752 5.415.749 7.121.324 6.203.304 6.027.831
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.557.483 2.178.261 2.103.048 1.938.681 2.198.328
4. Người mua trả tiền trước 2.379.048 2.587.914 2.218.448 2.511.390 3.214.980
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 144.760 124.738 400.484 262.329 122.854
6. Phải trả người lao động 204.613 125.522 155.091 149.511 222.369
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.103.677 1.181.978 888.972 1.131.489 897.621
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 77.137 56.985 48.167 71.258 43.982
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.349.922 950.109 982.338 1.152.326 1.010.314
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.057 2.057 17.512 26.493 90.490
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69.198 65.724 65.680 65.090 64.867
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.251.545 9.861.210 7.368.127 6.495.075 6.123.190
1. Phải trả người bán dài hạn 9.413 0 84 84 84
2. Chi phí phải trả dài hạn 33.159 33.915 16.659 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.413 24.717 2.406 2.571 36.920
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.103.415 8.698.804 6.258.316 5.421.526 5.036.462
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 605.587 605.587 605.587 605.587 605.587
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 24.146 22.312 31.465 22.259 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 473.412 475.874 453.610 443.048 444.136
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.026.075 9.924.097 9.998.185 10.025.643 10.182.361
I. Vốn chủ sở hữu 9.928.948 9.826.990 9.901.176 9.928.671 10.085.409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.874.794 4.858.799 4.858.799 5.344.655 5.344.655
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.282 16.282 16.282 16.250 16.057
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136.207 160.428 160.428 160.428 171.530
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 57.915 40.181 40.114 40.114 40.114
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15 15 15 15 15
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.777.731 1.695.125 1.811.002 1.429.060 1.563.891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 782.988 1.682.934 1.683.082 1.423.354 1.422.109
- LNST chưa phân phối kỳ này 994.744 12.191 127.920 5.707 141.781
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.066.003 3.056.159 3.014.537 2.938.150 2.949.149
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 97.126 97.108 97.009 96.971 96.952
1. Nguồn kinh phí 97.126 97.108 97.009 96.971 96.952
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32.285.266 32.474.344 31.367.376 30.032.588 30.199.186