Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 273.872 120.747 38.278 222.919 141.915
2. Điều chỉnh cho các khoản 71.722 164.845 321.935 179.640 125.204
- Khấu hao TSCĐ 65.148 70.786 82.788 92.240 109.438
- Các khoản dự phòng -131.587 -31.140 179 -8.496 -100.741
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 15.263 -2.588 2.020 -1.821 6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -52.630 -62.290 19.413 -166.142 -53.548
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 175.528 190.076 217.536 263.859 170.048
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 345.594 285.592 360.213 402.559 264.476
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5.290.190 -5.018.684 366.330 431.526 1.005.148
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.728.174 351.043 -216.498 56.622 656.101
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.453.906 5.342.964 -262.162 -140.576 -543.452
- Tăng giảm chi phí trả trước 448.533 -487.833 -9.999 17.417 114.205
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -163.368 -271.179 -150.354 -335.445 -267.224
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20.683 -37.156 -40.393 -1.081 -119.405
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 9.989 -10.245 -3.394 -134 -242
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -271.824 154.502 43.744 430.888 1.109.606
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.687.742 643.857 -291.768 -191.842 529.873
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12.371 24.313 0 86.796 4.111
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 128.880 -2.990.337 -2.510.245 -1.427.832 -2.156.179
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -287.987 5.089.288 1.303.339 2.104.896 2.037.348
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -189.747 189.777 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 116.594 -116.594 145.194 -95.557
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -31.876 201.494 -46.784 194.724 62.398
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.939.507 3.041.797 -1.400.263 671.186 477.550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 434.116 -428.616 10.200 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.673.132 740.648 2.294.989 2.542.902 2.365.286
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.156.885 -2.673.615 -1.683.406 -3.254.164 -2.919.623
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4.538 2.521 -7.284 -9.576 -4.589
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35.732 435 -17.398 -26.662 -14.798
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.910.093 -2.358.628 597.102 -747.500 -573.723
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -301.238 837.672 -759.418 354.573 1.013.433
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.214.638 911.439 1.710.245 950.825 1.269.067
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.961 -8 -2 -9 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 911.439 1.749.103 950.825 1.305.389 2.282.499