Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.721.383 9.854.637 5.495.551 5.743.447 8.629.274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26 5.892 150 1.687 50
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.721.356 9.848.745 5.495.401 5.741.760 8.629.224
4. Giá vốn hàng bán 8.505.871 8.520.987 4.656.190 4.911.456 7.502.703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.215.485 1.327.758 839.211 830.304 1.126.520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 258.653 243.194 3.062.314 531.269 1.085.424
7. Chi phí tài chính 294.933 312.960 274.512 499.400 771.053
-Trong đó: Chi phí lãi vay 281.404 331.368 254.743 500.739 752.688
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 94.399 139.417 53.509 24.437 -28.581
9. Chi phí bán hàng 75.571 81.090 61.003 44.571 57.844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 473.725 421.599 1.552.317 129.785 236.648
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 724.308 894.721 2.067.203 712.254 1.117.819
12. Thu nhập khác 99.243 133.668 110.282 20.479 26.678
13. Chi phí khác 35.338 39.353 21.867 6.618 12.654
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 63.905 94.315 88.415 13.861 14.024
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 788.213 989.035 2.155.618 726.115 1.131.843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 150.045 178.259 448.594 183.402 102.519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.569 -650 -5.195 11.242 -19.847
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 152.613 177.610 443.398 194.644 82.672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 635.600 811.426 1.712.220 531.471 1.049.171
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 140.074 124.625 74.404 125.639 171.103
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 495.525 686.800 1.637.815 405.832 878.068