1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.721.383
|
9.854.637
|
5.495.551
|
5.743.447
|
8.629.274
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
5.892
|
150
|
1.687
|
50
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.721.356
|
9.848.745
|
5.495.401
|
5.741.760
|
8.629.224
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.505.871
|
8.520.987
|
4.656.190
|
4.911.456
|
7.502.703
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.215.485
|
1.327.758
|
839.211
|
830.304
|
1.126.520
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
258.653
|
243.194
|
3.062.314
|
531.269
|
1.085.424
|
7. Chi phí tài chính
|
294.933
|
312.960
|
274.512
|
499.400
|
771.053
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
281.404
|
331.368
|
254.743
|
500.739
|
752.688
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
94.399
|
139.417
|
53.509
|
24.437
|
-28.581
|
9. Chi phí bán hàng
|
75.571
|
81.090
|
61.003
|
44.571
|
57.844
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
473.725
|
421.599
|
1.552.317
|
129.785
|
236.648
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
724.308
|
894.721
|
2.067.203
|
712.254
|
1.117.819
|
12. Thu nhập khác
|
99.243
|
133.668
|
110.282
|
20.479
|
26.678
|
13. Chi phí khác
|
35.338
|
39.353
|
21.867
|
6.618
|
12.654
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
63.905
|
94.315
|
88.415
|
13.861
|
14.024
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
788.213
|
989.035
|
2.155.618
|
726.115
|
1.131.843
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
150.045
|
178.259
|
448.594
|
183.402
|
102.519
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.569
|
-650
|
-5.195
|
11.242
|
-19.847
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
152.613
|
177.610
|
443.398
|
194.644
|
82.672
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
635.600
|
811.426
|
1.712.220
|
531.471
|
1.049.171
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
140.074
|
124.625
|
74.404
|
125.639
|
171.103
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
495.525
|
686.800
|
1.637.815
|
405.832
|
878.068
|