Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40.382 15.443 236.803 21.934
2. Điều chỉnh cho các khoản -60.517 -33.477 -23.617 -21.529
- Khấu hao TSCĐ 646 1.165 3.093 -17.371
- Các khoản dự phòng 0 0 -4.304
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -28
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -64.944 -34.642 -34.443 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.781 0 7.732 1.083
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -910
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -20.135 -18.034 213.185 404
- Tăng, giảm các khoản phải thu -35.456 80.226 -659.697 0
- Tăng, giảm hàng tồn kho -290.845 -228 -125.851 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.507 128.394 413.404 0
- Tăng giảm chi phí trả trước -124 -62 -24.076 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.781 0 -3.153 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.932 -7.417 -11.188 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 21.083 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.371 -3.636 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -342.137 179.245 -176.293 404
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -124.422 -268.479 -312.342 -9
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -315.000 -15.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -16.350 -183.014 -175.190 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 264.409 240.123 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 34.059 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 50.863 0 31.004 239
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -404.909 -168.025 -216.404 230
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 937.620 0 62.380 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 113.511 0 807.822 3.941
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -113.511 0 -134.700 -3.941
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 937.620 0 735.502 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 190.575 11.220 342.804 635
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 0 190.575 201.794 4.413
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 190.575 201.794 544.599 5.048