1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.269.012
|
1.011.406
|
974.743
|
885.194
|
975.302
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.748
|
962
|
965
|
777
|
1.411
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.267.264
|
1.010.445
|
973.778
|
884.416
|
973.891
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.081.231
|
873.403
|
820.322
|
748.019
|
947.780
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
186.033
|
137.042
|
153.456
|
136.398
|
26.111
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
224.542
|
251.881
|
295.108
|
335.000
|
322.008
|
7. Chi phí tài chính
|
16.235
|
16.067
|
14.410
|
13.413
|
11.257
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
14.690
|
0
|
13.229
|
8.328
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.369.110
|
1.174.879
|
1.570.956
|
1.285.519
|
1.607.164
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.113
|
21.237
|
20.909
|
21.288
|
22.840
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
247.233
|
100.687
|
109.690
|
115.192
|
277.203
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.489.104
|
1.425.810
|
1.874.511
|
1.607.024
|
1.643.983
|
12. Thu nhập khác
|
95.652
|
1.103
|
861
|
4.324
|
3.283
|
13. Chi phí khác
|
8.003
|
3.791
|
3.858
|
4.490
|
10.246
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
87.649
|
-2.688
|
-2.997
|
-166
|
-6.963
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.576.753
|
1.423.122
|
1.871.514
|
1.606.858
|
1.637.020
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46.205
|
51.360
|
62.375
|
66.594
|
62.241
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
40
|
-215
|
174
|
3
|
132
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
46.245
|
51.145
|
62.548
|
66.597
|
62.373
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.530.507
|
1.371.977
|
1.808.966
|
1.540.261
|
1.574.647
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
18.332
|
13.151
|
20.574
|
14.775
|
14.963
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.512.176
|
1.358.826
|
1.788.391
|
1.525.486
|
1.559.684
|