Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.269.012 1.011.406 974.743 885.194 975.302
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.748 962 965 777 1.411
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.267.264 1.010.445 973.778 884.416 973.891
4. Giá vốn hàng bán 1.081.231 873.403 820.322 748.019 947.780
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 186.033 137.042 153.456 136.398 26.111
6. Doanh thu hoạt động tài chính 224.542 251.881 295.108 335.000 322.008
7. Chi phí tài chính 16.235 16.067 14.410 13.413 11.257
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.690 0 13.229 8.328
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.369.110 1.174.879 1.570.956 1.285.519 1.607.164
9. Chi phí bán hàng 27.113 21.237 20.909 21.288 22.840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 247.233 100.687 109.690 115.192 277.203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.489.104 1.425.810 1.874.511 1.607.024 1.643.983
12. Thu nhập khác 95.652 1.103 861 4.324 3.283
13. Chi phí khác 8.003 3.791 3.858 4.490 10.246
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 87.649 -2.688 -2.997 -166 -6.963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.576.753 1.423.122 1.871.514 1.606.858 1.637.020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46.205 51.360 62.375 66.594 62.241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 40 -215 174 3 132
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 46.245 51.145 62.548 66.597 62.373
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.530.507 1.371.977 1.808.966 1.540.261 1.574.647
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 18.332 13.151 20.574 14.775 14.963
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.512.176 1.358.826 1.788.391 1.525.486 1.559.684