I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
978
|
2.888
|
2.640
|
1.308
|
3.160
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.289
|
-2.533
|
-2.833
|
-1.535
|
-2.719
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-650
|
-468
|
-168
|
-269
|
-270
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9
|
-35
|
-21
|
-44
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
66
|
24
|
0
|
2
|
5
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-107
|
-265
|
-23
|
-443
|
-22
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.012
|
-388
|
-405
|
-981
|
155
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
159
|
37
|
53
|
46
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
159
|
37
|
53
|
46
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.644
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15
|
-58
|
-44
|
0
|
-60
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.629
|
-58
|
-44
|
0
|
-60
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.622
|
-288
|
-412
|
-928
|
141
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.493
|
3.115
|
2.827
|
2.415
|
2.513
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.115
|
2.827
|
2.415
|
1.487
|
2.654
|