Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 588 4.119 627 1.506 894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 588 4.119 627 1.506 894
4. Giá vốn hàng bán 201 3.589 840 460 345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 387 530 -212 1.046 549
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 68 37 53 46
7. Chi phí tài chính 669 4.097 2.150 2.147 2.098
-Trong đó: Chi phí lãi vay 669 4.384 2.150 2.147 2.098
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 611 6.887 308 530 348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -889 -10.386 -2.633 -1.578 -1.851
12. Thu nhập khác 0 0 0 2 0
13. Chi phí khác 81 1 2 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -81 -1 -2 2 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -970 -10.387 -2.635 -1.577 -1.851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -970 -10.387 -2.635 -1.577 -1.851
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -970 -10.387 -2.635 -1.577 -1.851