TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
706.376
|
743.828
|
729.080
|
757.938
|
698.754
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.454
|
43.686
|
39.074
|
41.721
|
29.979
|
1. Tiền
|
33.396
|
43.686
|
39.074
|
41.721
|
29.979
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.059
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
357.809
|
392.869
|
394.782
|
387.068
|
379.899
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
357.809
|
392.869
|
394.782
|
387.068
|
379.899
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
282.252
|
278.076
|
266.566
|
300.124
|
264.913
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
249.449
|
240.522
|
226.589
|
258.121
|
231.369
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.709
|
6.816
|
3.069
|
6.386
|
4.838
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17.522
|
17.522
|
17.522
|
17.522
|
17.522
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.713
|
32.913
|
40.397
|
41.928
|
35.017
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.142
|
-19.697
|
-21.011
|
-23.833
|
-23.833
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.658
|
21.478
|
21.092
|
19.282
|
14.893
|
1. Hàng tồn kho
|
24.942
|
21.762
|
21.375
|
19.565
|
15.176
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
-283
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.203
|
7.719
|
7.566
|
9.743
|
9.071
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.170
|
7.704
|
7.160
|
8.603
|
7.318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8
|
15
|
406
|
1.119
|
1.748
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
25
|
0
|
0
|
21
|
5
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
354.696
|
341.598
|
332.811
|
315.431
|
313.050
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
44.832
|
44.802
|
44.522
|
37.654
|
37.631
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
40.100
|
40.100
|
40.100
|
33.100
|
33.100
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.732
|
4.702
|
4.422
|
4.554
|
4.531
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
240.198
|
229.095
|
217.753
|
206.884
|
216.918
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
197.822
|
187.374
|
176.735
|
166.556
|
177.279
|
- Nguyên giá
|
587.667
|
587.044
|
586.944
|
585.065
|
605.398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-389.845
|
-399.669
|
-410.208
|
-418.509
|
-428.118
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6.143
|
5.820
|
5.496
|
5.173
|
4.849
|
- Nguyên giá
|
7.765
|
7.765
|
7.765
|
7.765
|
7.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.621
|
-1.945
|
-2.268
|
-2.592
|
-2.915
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36.232
|
35.901
|
35.521
|
35.155
|
34.790
|
- Nguyên giá
|
58.324
|
58.374
|
58.374
|
58.374
|
58.374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.092
|
-22.473
|
-22.853
|
-23.219
|
-23.584
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
557
|
648
|
6.242
|
9.627
|
1
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
557
|
648
|
6.242
|
9.627
|
1
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.457
|
2.457
|
2.457
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.457
|
2.457
|
2.457
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
66.652
|
64.597
|
61.838
|
61.267
|
58.499
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66.433
|
64.378
|
61.619
|
61.042
|
58.274
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
219
|
219
|
219
|
225
|
225
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.061.071
|
1.085.426
|
1.061.891
|
1.073.369
|
1.011.804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
304.685
|
309.835
|
336.690
|
350.379
|
293.804
|
I. Nợ ngắn hạn
|
266.655
|
278.247
|
312.700
|
326.725
|
270.027
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.983
|
23.157
|
50.304
|
47.747
|
41.984
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
159.542
|
185.366
|
182.684
|
220.537
|
167.450
|
4. Người mua trả tiền trước
|
249
|
293
|
283
|
234
|
226
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.735
|
19.120
|
23.134
|
8.894
|
6.325
|
6. Phải trả người lao động
|
19.930
|
11.057
|
13.122
|
15.377
|
11.017
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.334
|
24.684
|
29.511
|
22.535
|
31.507
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.463
|
1.395
|
82
|
2
|
247
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.391
|
11.296
|
12.877
|
10.904
|
10.753
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28
|
1.878
|
703
|
495
|
517
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38.030
|
31.588
|
23.989
|
23.654
|
23.778
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.253
|
13.125
|
13.214
|
12.229
|
12.274
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.973
|
14.494
|
6.882
|
7.171
|
7.076
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.837
|
2.001
|
2.001
|
2.336
|
2.509
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.967
|
1.967
|
1.892
|
1.919
|
1.919
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
756.387
|
775.592
|
725.201
|
722.989
|
718.000
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
756.387
|
775.592
|
725.201
|
722.989
|
718.000
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.946
|
47.260
|
47.260
|
45.847
|
45.847
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10.525
|
10.525
|
10.525
|
10.525
|
10.525
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.729
|
-1.729
|
-1.729
|
-1.729
|
-1.729
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.294
|
11.294
|
11.294
|
11.294
|
11.294
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.549
|
1.729
|
1.729
|
1.729
|
1.729
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
281.183
|
306.825
|
260.866
|
279.364
|
275.365
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
260.372
|
264.620
|
213.919
|
213.919
|
279.264
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.811
|
42.204
|
46.947
|
65.445
|
-3.899
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
61.620
|
59.688
|
55.256
|
35.959
|
34.969
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.061.071
|
1.085.426
|
1.061.891
|
1.073.369
|
1.011.804
|