I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
402.467
|
471.223
|
619.115
|
529.850
|
714.788
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-306.110
|
-412.068
|
-543.584
|
-470.968
|
-655.088
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23.193
|
-23.633
|
-38.743
|
-43.496
|
-41.895
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
11.110
|
-3.273
|
-17.740
|
-5.192
|
-4.509
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.815
|
-6.429
|
-13.914
|
-973
|
-4.920
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.871
|
12.922
|
6.983
|
22.811
|
12.014
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-55.757
|
-32.538
|
-22.511
|
-16.458
|
-20.363
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36.573
|
6.203
|
-10.394
|
15.574
|
26
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.679
|
-107.996
|
-164.235
|
-30.617
|
-30.787
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
575
|
4.029
|
113
|
3.278
|
2.994
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-185.553
|
-119.181
|
-8.475
|
-13.172
|
-8.604
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
267.212
|
98.281
|
62.451
|
7.479
|
7.960
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-87.917
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
23.700
|
22.789
|
0
|
5.000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-532
|
23.811
|
21.324
|
20.812
|
22.562
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
103.723
|
-166.183
|
-88.822
|
-7.220
|
-5.875
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
300
|
11.912
|
195
|
4.514
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-220
|
0
|
0
|
-1.491
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.117
|
261.447
|
81.417
|
23.008
|
46.190
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39.612
|
-92.989
|
-101.687
|
-27.779
|
-33.364
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-178
|
0
|
0
|
-782
|
-988
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.000
|
-1
|
0
|
-2.566
|
-20.187
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.894
|
168.756
|
-8.359
|
-9.415
|
-3.835
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
138.402
|
8.776
|
-107.574
|
-1.061
|
-9.684
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.456
|
185.875
|
194.629
|
87.174
|
86.008
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
-22
|
119
|
-105
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
185.875
|
194.629
|
87.174
|
86.008
|
76.326
|