Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 298.795 339.357 341.322 381.641 335.512
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 327 19 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 298.468 339.337 341.322 381.641 335.512
4. Giá vốn hàng bán 256.594 282.409 289.850 327.628 282.843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.874 56.928 51.472 54.013 52.669
6. Doanh thu hoạt động tài chính 688 847 524 649 642
7. Chi phí tài chính 17 79 199 413 92
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.661 9.638 7.778 9.354 9.758
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.102 20.864 22.172 21.764 21.200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52 27.194 21.847 23.130 22.261
12. Thu nhập khác 17 129 255 105 0
13. Chi phí khác 35 80 0 52 100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 49 255 54 -100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.137 27.243 22.102 23.183 22.161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.918 5.159 4.491 4.713 4.747
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -26
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.159 4.491 4.713 4.720
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.219 22.084 17.611 18.470 17.440
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.219 22.084 17.611 18.470 17.440