I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.137
|
27.243
|
22.102
|
23.183
|
22.161
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.414
|
4.771
|
5.382
|
5.945
|
5.250
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.941
|
5.490
|
6.212
|
6.038
|
5.660
|
- Các khoản dự phòng
|
166
|
180
|
-335
|
3
|
9
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1
|
28
|
74
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-692
|
-899
|
-523
|
-292
|
-420
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
122
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.551
|
32.014
|
27.485
|
29.129
|
27.410
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.775
|
2.224
|
-4.140
|
6.475
|
-6.590
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.255
|
-12.159
|
-11.414
|
13.080
|
6.946
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.661
|
15.424
|
-9.022
|
-2.790
|
8.509
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
443
|
115
|
-197
|
18
|
-183
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
-122
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.058
|
-3.784
|
-4.329
|
-5.324
|
-4.547
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.544
|
-1.250
|
-2.928
|
-2.132
|
-1.901
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.762
|
32.584
|
-4.544
|
38.334
|
29.646
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.595
|
-5.865
|
-5.056
|
-3.580
|
-1.253
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
128
|
75
|
88
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
636
|
769
|
477
|
174
|
433
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.931
|
-4.968
|
-4.505
|
-3.319
|
-820
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
29.036
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
-29.036
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.973
|
-12.113
|
-16.768
|
-18.631
|
-18.645
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.973
|
-12.113
|
-16.768
|
-18.631
|
-18.645
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.858
|
15.503
|
-25.816
|
16.385
|
10.180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.991
|
26.849
|
42.351
|
16.536
|
32.846
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
-74
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.849
|
42.351
|
16.536
|
32.846
|
43.027
|