I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.030
|
4.408
|
4.146
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-968
|
6.843
|
-3.680
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.511
|
1.399
|
1.748
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.240
|
5.431
|
-5.428
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-14
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-255
|
-31
|
-90
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17
|
44
|
104
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.062
|
11.250
|
466
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.699
|
-1.666
|
-1.290
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.478
|
-2.593
|
-4.820
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.663
|
-5.883
|
7.236
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.556
|
-5.242
|
4.819
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17
|
-44
|
-104
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.477
|
-98
|
-702
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-607
|
-634
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.847
|
-4.911
|
5.600
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
279
|
-1.709
|
-2.131
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
58
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
257
|
31
|
40
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
537
|
-1.678
|
-2.034
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.892
|
25.549
|
44.405
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.892
|
-25.549
|
-34.803
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
0
|
-14.221
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1
|
0
|
-4.620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.382
|
-6.589
|
-1.054
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.951
|
13.979
|
7.390
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.333
|
7.390
|
6.336
|