1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
189.384
|
216.426
|
235.997
|
253.733
|
242.155
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
189.384
|
216.426
|
235.997
|
253.733
|
242.155
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.784
|
130.883
|
137.005
|
145.890
|
122.664
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74.600
|
85.543
|
98.991
|
107.843
|
119.491
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.592
|
4.812
|
6.562
|
8.574
|
5.568
|
7. Chi phí tài chính
|
1.147
|
1.403
|
78
|
1.012
|
-356
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
587
|
569
|
407
|
333
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.191
|
9.720
|
12.928
|
9.009
|
9.402
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.455
|
9.453
|
8.695
|
8.040
|
8.875
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
60.399
|
69.779
|
83.852
|
98.355
|
107.138
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
995
|
26
|
|
13. Chi phí khác
|
5.413
|
-66
|
246
|
326
|
1.079
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5.413
|
66
|
749
|
-300
|
-1.079
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
54.986
|
69.845
|
84.601
|
98.056
|
106.058
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.207
|
8.154
|
9.725
|
10.970
|
11.639
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.207
|
8.154
|
9.725
|
10.970
|
11.639
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47.778
|
61.690
|
74.876
|
87.086
|
94.419
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47.778
|
61.690
|
74.876
|
87.086
|
94.419
|