Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189.384 216.426 235.997 253.733 242.155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 189.384 216.426 235.997 253.733 242.155
4. Giá vốn hàng bán 114.784 130.883 137.005 145.890 122.664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 74.600 85.543 98.991 107.843 119.491
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.592 4.812 6.562 8.574 5.568
7. Chi phí tài chính 1.147 1.403 78 1.012 -356
-Trong đó: Chi phí lãi vay 587 569 407 333
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.191 9.720 12.928 9.009 9.402
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.455 9.453 8.695 8.040 8.875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60.399 69.779 83.852 98.355 107.138
12. Thu nhập khác 0 995 26
13. Chi phí khác 5.413 -66 246 326 1.079
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5.413 66 749 -300 -1.079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 54.986 69.845 84.601 98.056 106.058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.207 8.154 9.725 10.970 11.639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.207 8.154 9.725 10.970 11.639
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47.778 61.690 74.876 87.086 94.419
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 47.778 61.690 74.876 87.086 94.419